Kết quả bóng đá
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
Ngày 15/12
20:20
Nữ Rwanda
ES Mutunda Nữ
Police WFC (W)
HT
0
0
FT
0
0
1
2
Ngày 14/12
20:00
Nữ Rwanda
Kamonyi FC Nữ
Muhazi United WFC (W)
HT
2
1
FT
4
1
2
2
17:30
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
Inyemera WFC Nữ
HT
1
0
FT
3
0
6
6
Ngày 30/11
20:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
Muhazi United WFC (W)
HT
1
0
FT
1
0
2
1
Ngày 24/11
20:20
Nữ Rwanda
Muhazi United WFC (W)
APR FC (W)
HT
0
0
FT
1
0
3
2
Ngày 16/11
20:00
Nữ Rwanda
APR FC (W)
Fatima Nữ
HT
1
0
FT
1
1
2
7
Ngày 20/10
20:00
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Muhazi United WFC (W)
HT
1
0
FT
1
2
8
7
Ngày 24/04
19:00
Nữ Rwanda
Rayon Sports Nữ
AS Kigali Nữ
HT
1
0
FT
2
0
6
3
Ngày 23/03
17:00
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Bugesera Nữ
HT
0
0
FT
0
0
5
3
Ngày 17/02
19:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
AS Kigali Nữ
HT
0
0
FT
0
1
0
0
Ngày 11/02
17:10
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
Apaer WFC Nữ
HT
2
0
FT
3
0
8
1
Ngày 10/02
20:00
Nữ Rwanda
Kamonyi FC Nữ
Fatima Nữ
HT
0
1
FT
1
1
4
6
19:10
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Rayon Sports Nữ
HT
1
0
FT
1
0
0
6
19:10
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
0
1
FT
0
1
2
4
19:10
Nữ Rwanda
Rambura Nữ
Indahangarwa WFC (W)
HT
2
1
FT
2
3
1
2
Ngày 04/02
19:00
Nữ Rwanda
Indahangarwa WFC (W)
AS Kigali Nữ
HT
0
0
FT
0
0
3
6
17:30
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
0
0
FT
2
0
6
4
Ngày 03/02
19:10
Nữ Rwanda
Muhazi United WFC (W)
Kamonyi FC Nữ
HT
1
0
FT
3
0
2
5
19:00
Nữ Rwanda
Fatima Nữ
Bugesera Nữ
HT
0
1
FT
0
1
2
3
Ngày 27/01
18:20
Nữ Rwanda
Forever WFC(W)
Gatsibo WFC(W)
HT
0
0
FT
3
2
5
5
Ngày 14/01
19:10
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Fatima Nữ
HT
1
0
FT
2
0
1
3
19:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
Muhazi United WFC (W)
HT
1
0
FT
1
0
3
4
19:00
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Rambura Nữ
HT
0
1
FT
3
2
10
2
19:00
Nữ Rwanda
ES Mutunda Nữ
Indahangarwa WFC (W)
HT
0
0
FT
0
0
0
1
Ngày 13/01
17:00
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
Rayon Sports Nữ
HT
0
1
FT
1
2
3
3
Ngày 07/01
19:00
Nữ Rwanda
Muhazi United WFC (W)
Apaer WFC Nữ
HT
0
0
FT
3
0
4
3
Ngày 10/12
19:00
Nữ Rwanda
Rayon Sports Nữ
IPM WFC Nữ
HT
3
0
FT
4
0
7
2
19:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
Inyemera WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
0
4
1
19:00
Nữ Rwanda
Gakenke WFC (W)
Indahangarwa WFC (W)
HT
0
1
FT
0
1
6
5
18:50
Nữ Rwanda
Rambura Nữ
Fatima Nữ
2
1
HT
1
2
FT
1
2
1
4
18:40
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
4
0
FT
10
0
16
2
Ngày 03/12
20:40
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Bugesera Nữ
HT
2
0
FT
5
0
7
0
Ngày 26/11
20:00
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Inyemera WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
2
3
2
Ngày 19/11
17:30
Nữ Rwanda
Indahangarwa WFC (W)
Apaer WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
0
1
1
Ngày 18/11
19:10
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Fatima Nữ
HT
1
2
FT
1
2
8
3
Ngày 12/11
20:10
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Rayon Sports Nữ
HT
0
0
FT
0
1
3
3
Ngày 04/11
19:00
Nữ Rwanda
Kamonyi FC Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
1
0
FT
2
0
6
1
19:00
Nữ Rwanda
Gakenke WFC (W)
Fatima Nữ
HT
0
1
FT
0
1
2
6
Ngày 29/10
19:10
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
AS Kigali Nữ
1
HT
0
2
FT
1
2
0
3
Ngày 21/10
19:20
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Gakenke WFC (W)
HT
0
0
FT
2
0
13
2
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
KQBD Nữ Rwanda đêm qua và rạng sáng nay. bongdalu.biz cập nhật kết quả bóng đá NHANH và CHUẨN XÁC nhất.
KQBD Nữ Rwanda đêm hôm nay và rạng sáng mai
Kết quả Nữ Rwanda hôm nay được bongdalu.biz cung cấp theo thời gian thực. Tất cả trận đấu thuộc khuôn khổ Nữ Rwanda đều được chúng tôi cung cấp chi tiết tại chuyên mục KẾT QUẢ. Xem kết quả bóng đá Nữ Rwanda Vòng 0 (lấy thời gian thực) MỚI NHẤT tại bongdalu.biz.