Tỷ số trực tuyến bóng đá hôm nay – Livescore trực tiếp mới nhất năm 2023

Tỷ số trực tuyến bóng đá hôm nay tại Keobongda.info – Livescore trực tiếp tại Keobongda.info chuyên cung cấp tỉ số online từ 1000+ giải đấu bóng đá khắp thế giới như EPL, Ligue 1, Bundesliga, Serie A, La Liga…

Kèo bóng đá trực tuyến

Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
GIỜ / TỈ SỐ
TRẬN ĐẤU
TỶ SỐ
CẢ TRẬN
TỶ LỆ TÀI XỈU 1 X 2
Hiệp 1
TỶ LỆ TÀI XỈU 1 X 2
Giao hữu ĐTQG (3)
#
81
malta Nữ malta Nữ
1
Croatia Nữ Croatia Nữ
1
Hoà
0 2
 
0.25
0.71
-0.88
3.5
u
-0.89
0.69
151
1.01
151
41
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
nữ Na Uy nữ Na Uy
Hoà
0 0
0
 
0.98
0.86
1.5
u
0.95
0.87
2.84
2.68
2.52
0
 
0.88
0.96
0.5
u
-0.4
0.26
8.5
8.35
1.15
26
Germany (W) U23 Germany (W) U23
U23 Pháp (nữ) U23 Pháp (nữ)
Hoà
1 0
0.5
 
0.92
0.8
2.5
u
0.28
-0.48
1.29
7.8
4.54
0.25
 
-0.81
0.59
1.75
u
-0.96
0.78
1.13
15.5
5
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (2)
#
41
Samsunspor Samsunspor
Alanyaspor Alanyaspor
Hoà
1 0
0.25
 
-0.93
0.85
2.5
u
0.83
-0.95
1.34
9.8
4.26
0
 
0.68
-0.8
1.5
u
-0.42
0.3
1.01
31
10.5
37
Fenerbahce Fenerbahce
Galatasaray Galatasaray
Hoà
0 1
0.25
 
0.9
1
2.75
u
0.83
-0.93
4.67
1.73
3.45
0
 
0.67
-0.78
1.5
u
-0.63
0.53
33.02
1.19
5.4
VĐQG Nga (1)
#
47
FK Sochi FK Sochi
1
FK Makhachkala FK Makhachkala
Hoà
0 0
0
 
-0.88
0.79
1
u
-0.89
0.79
3.42
3.27
2.07
VĐQG Croatia (1)
#
39
HNK Gorica HNK Gorica
2
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
1
Hoà
0 1
 
0.75
0.94
0.9
2.5
u
0.89
0.93
23
1.13
7
 
0.25
0.47
-0.63
1.5
u
-0.58
0.4
34
1.05
8
VĐQG Ghana (1)
#
81
Techiman Eleven Wonders Techiman Eleven Wonders
2
Ghana Dream FC Ghana Dream FC
1
Hoà
2 0
0
 
0.93
0.8
2.5
u
-0.8
0.56
1.01
61
11
VĐQG Đảo Síp (2)
#
41
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Omonia Aradippou Omonia Aradippou
1
Hoà
2 0
1
 
0.89
0.99
4
u
0.84
-0.98
1.01
34
17
0.25
 
-0.71
0.59
2.5
u
-0.56
0.42
1.8
6.75
2.5
39
Akritas Chloraka Akritas Chloraka
AEK Larnaca AEK Larnaca
Hoà
1 1
 
0.75
-0.89
0.77
2.75
u
-0.95
0.81
2.35
3.05
2.71
 
0.25
0.5
-0.62
1.5
u
-0.54
0.4
8.41
4.76
1.33
VĐQG Romania (1)
#
41
Universitaea Cluj Universitaea Cluj
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Hoà
0 0
 
0.25
-0.92
0.81
1.25
u
0.8
-0.93
4.07
2.18
2.52
0
 
-0.61
0.51
0.5
u
0.4
-0.59
9
6
1.21
Hạng nhất Ba Lan (1)
#
80
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
1
Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
1
Hoà
1 0
0
 
0.69
-0.79
1.5
u
0.88
1
1.19
17
4.96
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ (1)
#
41
Adana Demirspor Adana Demirspor
Hatayspor Hatayspor
Hoà
1 1
 
1.25
0.82
-0.98
4.5
u
0.99
0.83
6.9
1.41
3.8
 
0.25
0.52
-0.68
2.5
u
-0.68
0.5
8.3
3.35
1.36
VĐQG Ukraine (1)
#
81
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
2
Kryvbas Kryvbas
1
Hoà
1 2
0.5
 
-0.93
0.8
3.75
u
-0.98
0.84
5.7
1.8
2.71
VĐQG Bồ Đào Nha U23 (1)
#
75
Sporting Lisbon Sad U23 Sporting Lisbon Sad U23
1
Estoril U23 Estoril U23
1
Hoà
2 2
0
 
0.67
-0.81
4.75
u
-0.94
0.76
3.12
4.12
1.79
Saudi Arabia Reserve League (1)
#
26
Al Hilal Riyadh U21 Al Hilal Riyadh U21
Al-Shabab(KSA) U21 Al-Shabab(KSA) U21
Hoà
0 0
0.75
 
0.93
0.83
2.5
u
-0.83
0.6
1.69
3.95
3.3
0.25
 
0.98
0.78
0.75
u
-0.97
0.73
2.53
5.5
1.75
Cúp Ả rập (1)
#
90+
Qatar Qatar
Palestine Palestine
1
Hoà
0 0
0.25
 
-0.14
0.04
0.5
u
-0.19
0.07
14
17
1.03
Ngoại hạng Sierra Leone (1)
#
69
East End Lions East End Lions
1
FC Kallon FC Kallon
1
Hoà
0 0
0
 
0.67
-0.87
0.75
u
0.92
0.87
3.1
4
1.9
Hạng nhất Nga (1)
#
78
Rodina Moscow Rodina Moscow
1
KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
Hoà
0 0
0.25
 
-0.71
0.57
0.5
u
-0.74
0.59
3.32
8.4
1.47
Israel B League (1)
#
85
Hapoel Herzliya Hapoel Herzliya
2
Hapoel Holon Yaniv Hapoel Holon Yaniv
3
Hoà
0 4
0
 
-0.95
0.79
4.5
u
-0.69
0.51
71
1.01
34
Cúp Quốc Gia Ai Cập (2)
#
OT
Haras El Hedoud Haras El Hedoud
Ismaily Ismaily
1
Hoà
1 1
 
 
 
 
 
 
 
 
101
101
1.01
7
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
El Sekka El Hadid El Sekka El Hadid
Hoà
0 0
0
 
0.95
0.93
2
u
0.79
-0.97
2.58
2.55
2.92
0
 
0.92
0.98
0.5
u
0.44
-0.61
3.3
3.4
1.91
Hạng 2 Israel (3)
#
40
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Hapoel Kfar Shalem Hapoel Kfar Shalem
1
Hoà
0 0
0.25
 
-0.97
0.77
1.5
u
0.83
0.97
2.55
3.13
2.6
0
 
0.8
1
0.5
u
-0.52
0.32
5.86
7.28
1.27
41
Bnei Yehuda Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Nof HaGalil
Hoà
0 1
0.5
 
0.8
1
2.75
u
-0.93
0.73
3.6
2
2.68
0
 
0.4
-0.6
1.5
u
-0.42
0.22
31
1.04
6.65
41
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
2
Hoà
0 0
0
 
0.73
0.97
1.75
u
0.9
0.8
2.42
2.74
2.69
0
 
0.76
0.94
0.5
u
-0.51
0.21
6.5
7
1.17
Ngoại Hạng Anh (3)
#
02:30
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Everton Everton
Hoà
0.25
 
0.83
-0.97
2.5
u
0.98
0.88
2.17
3.65
3.35
0.25
 
-0.84
0.72
1
u
0.96
0.92
2.75
4.3
2.04
02:30
Fulham Fulham
Manchester City Manchester City
Hoà
 
0.75
-0.97
0.83
2.75
u
0.88
0.98
4.75
1.67
4.1
 
0.25
-0.97
0.78
1.25
u
-0.95
0.75
5
2.1
2.5
03:15
Newcastle United Newcastle United
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Hoà
0.75
 
0.81
0.79
2.75
u
0.86
0.93
1.71
4.3
3.8
0.25
 
0.83
0.98
1.25
u
-0.89
0.77
2.25
4.8
2.38
La Liga (2)
#
03:00
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Valencia Valencia
Hoà
0.5
 
-0.86
0.8
2.25
u
0.89
0.88
2.16
3.65
3.2
0.25
 
-0.81
0.7
1
u
-0.89
0.77
2.79
4.6
1.96
03:00
Barcelona Barcelona
Atletico Madrid Atletico Madrid
Hoà
0.75
 
0.99
0.89
3.25
u
0.8
0.94
1.84
3.9
4.2
0.25
 
0.96
0.92
1.5
u
-0.9
0.78
2.33
3.47
2.47
Serie A (1)
#
02:45
Bologna Bologna
Cremonese Cremonese
Hoà
1
 
0.9
-0.96
2.5
u
0.82
0.96
1.52
6.5
4.13
0.5
 
-0.95
0.85
1
u
0.8
1
2.05
6.3
2.31
Giao hữu ĐTQG (17)
#
01:00
Holland U23 Nữ Holland U23 Nữ
Sweden Nữ U23 Sweden Nữ U23
Hoà
0.75
 
0.88
0.93
2.5
u
0.9
0.9
1.53
5
3.7
0.25
 
0.76
-0.94
1
u
0.78
-0.97
2.08
5.5
2.2
01:00
Belgium Nữ Belgium Nữ
Finland Nữ Finland Nữ
Hoà
0
 
0.9
0.86
2.75
u
0.81
0.95
2.44
2.39
3.4
0
 
0.85
0.89
1.25
u
-0.93
0.66
3.26
2.96
2.09
02:00
U23 Anh (nữ) U23 Anh (nữ)
USA Nữ U23 USA Nữ U23
Hoà
 
0.25
0.75
0.99
2.5
u
0.83
0.97
2.9
2.2
3.1
0
 
-0.95
0.75
1
u
0.79
-0.99
3.4
2.8
2.25
03:00
Argentina Nữ U20 Argentina Nữ U20
Paraguay Nữ U20 Paraguay Nữ U20
Hoà
0.75
 
0.86
0.98
2.75
u
0.93
0.85
1.65
4.2
3.7
0.25
 
0.8
1
1.25
u
-0.95
0.75
2.2
5.02
2.19
07:00
nữ Mỹ nữ Mỹ
nữ Ý nữ Ý
Hoà
1.75
 
0.95
0.78
3
u
0.99
0.79
1.25
10
4.8
0.75
 
0.92
0.78
1.25
u
0.89
0.81
1.69
9.55
2.45
12:00
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
nữ Canada nữ Canada
Hoà
1
 
0.93
0.88
2.5
u
0.8
1
1.5
5.5
3.9
0.5
 
-0.95
0.75
1.25
u
-0.91
0.7
2
5.5
2.38
16:30
nữ Úc nữ Úc
nữ New Zealand nữ New Zealand
Hoà
2.25
 
0.95
0.78
3.5
u
0.95
0.83
1.13
15
7
1
 
0.93
0.88
1.5
u
0.95
0.85
1.55
10.8
2.68
18:00
nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Wales Nữ Wales Nữ
Hoà
0.5
 
-0.95
0.65
2.5
u
0.9
0.8
2.14
3.2
3.4
0.25
 
-0.95
0.65
1
u
0.86
0.84
2.52
3.7
2.07
19:00
Czech Nữ Czech Nữ
Serbia Nữ Serbia Nữ
Hoà
0
 
0.9
0.8
2.5
u
0.85
0.85
2.63
2.45
3
0
 
0.89
0.81
1
u
0.82
0.88
3.05
2.94
2.08
19:30
Bosnia and Herzegovina Nữ Bosnia and Herzegovina Nữ
Greece Nữ Greece Nữ
Hoà
0.25
 
0.86
0.86
2.25
u
0.8
0.98
2.15
3.13
3.25
0
 
0.62
-0.93
1
u
0.94
0.76
2.76
3.9
2.04
19:30
Poland Nữ Poland Nữ
Latvia Nữ Latvia Nữ
Hoà
3.75
 
0.98
0.83
4.25
u
0.85
0.92
1.02
41
11
1.75
 
1
0.8
0.5
u
0.11
-0.21
1.25
24
3.72
22:00
Romania Nữ Romania Nữ
Moldova Nữ Moldova Nữ
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1.18
22
4
01:00
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Scotland Nữ Scotland Nữ
Hoà
 
0.25
0.9
0.8
2.5
u
0.91
0.86
3.25
2.05
3.3
 
0.25
0.65
-0.95
1
u
0.82
0.88
4.09
2.66
2.04
02:00
nữ Anh nữ Anh
Ghana Nữ Ghana Nữ
Hoà
4.5
 
0.98
0.72
4.75
u
0.88
0.89
1.01
46
11.5
2
 
0.98
0.72
2.25
u
0.97
0.73
1.03
21
6.85
02:45
nữ Bồ Đào Nha nữ Bồ Đào Nha
nữ Brazil nữ Brazil
Hoà
 
1
0.78
0.95
2.75
u
0.83
0.95
4.1
1.57
4.2
 
0.25
-0.96
0.66
1.25
u
-0.98
0.68
5.3
2.07
2.31
02:45
Hà Lan nữ Hà Lan nữ
nữ Hàn Quốc nữ Hàn Quốc
Hoà
1.25
 
0.79
0.94
2.75
u
0.82
0.96
1.35
6.8
4.3
0.5
 
0.75
0.95
1.25
u
-0.95
0.65
1.84
7.6
2.3
07:00
nữ Costa Rica nữ Costa Rica
Mexico Nữ Mexico Nữ
Hoà
 
1
0.86
0.86
2.5
u
0.89
0.89
5.4
1.49
3.8
 
0.5
0.66
-0.96
1
u
0.82
0.88
5.99
2.03
2.22
Hạng nhất Anh (2)
#
03:00
Birmingham City Birmingham City
Watford Watford
Hoà
0.5
 
0.94
0.98
2.5
u
-0.97
0.87
1.94
3.65
3.45
0.25
 
-0.95
0.85
1
u
0.93
0.88
2.44
5.06
2.05
02:45
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Ipswich Town Ipswich Town
Hoà
 
0.5
0.87
-0.98
2.5
u
-0.97
0.83
3.55
2.02
3.3
 
0.25
0.76
-0.89
1
u
1
0.87
4.3
2.6
2.2
VĐQG Bồ Đào Nha (1)
#
03:15
FC Arouca FC Arouca
Sporting Braga Sporting Braga
Hoà
 
1
0.95
0.67
2.75
u
-0.96
0.86
6.2
1.44
4.4
 
0.5
0.84
-0.94
1
u
0.7
-0.91
6.85
2.03
2.49
VĐQG Hà Lan (1)
#
20:30
AFC Ajax AFC Ajax
Groningen Groningen
Hoà
0.25
 
-0.83
0.72
1
u
-0.99
0.88
2.45
3.9
2.2
VĐQG Colombia (1)
#
08:00
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
America de Cali America de Cali
Hoà
1
 
1
0.8
2.5
u
0.89
0.9
1.53
5.75
3.9
0.5
 
-0.93
0.74
1
u
0.72
-0.93
2.14
5.81
2.17
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha (6)
#
01:00
CD Ebro CD Ebro
Osasuna Osasuna
Hoà
 
1.5
0.8
0.9
2.5
u
0.85
0.95
9
1.29
4.5
 
0.5
0.92
0.78
1
u
0.75
0.95
9.05
1.82
2.38
01:00
Numancia Numancia
Mallorca Mallorca
Hoà
 
0.75
0.74
0.87
2.25
u
0.9
0.9
4.45
1.64
3.5
 
0.25
0.98
0.83
1
u
-0.95
0.75
6.15
2.29
1.9
01:00
Portugalete Portugalete
Alaves Alaves
Hoà
 
1.75
0.86
0.93
2.75
u
0.9
0.89
11
1.19
5
 
0.75
0.78
0.92
1.25
u
-0.99
0.69
10.9
1.69
2.52
01:00
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
SD Huesca SD Huesca
Hoà
0
 
0.84
0.96
2.25
u
0.94
0.85
2.45
2.63
3.1
0
 
0.81
0.89
1
u
-0.96
0.66
3.15
3.4
2
02:00
CD Guadalajara CD Guadalajara
AD Ceuta AD Ceuta
Hoà
 
0.5
0.93
0.88
2.25
u
0.98
0.83
4.1
1.8
3.2
 
0.25
0.71
0.99
1
u
-0.91
0.7
4.89
2.57
2.06
03:00
CD Artistico Navalcarnero CD Artistico Navalcarnero
Getafe Getafe
Hoà
 
1.5
0.83
0.97
2.5
u
0.83
0.97
8
1.25
4.75
 
0.5
-0.96
0.74
1
u
0.76
-0.98
9.6
1.81
2.14
VĐQG Bosnia-Herzegovina (1)
#
00:30
FK Velez Mostar FK Velez Mostar
Sarajevo Sarajevo
Hoà
0
 
0.9
0.9
2.25
u
0.84
0.83
2.55
2.6
3
0
 
0.9
0.9
1
u
-0.93
0.73
3.25
3.25
2.05
VĐQG Uganda (1)
#
00:00
Vipers Vipers
defense forces defense forces
Hoà
1.5
 
0.78
0.95
2.5
u
0.81
0.91
1.25
10
4.75
 
 
 
 
 
 
 
 
1.72
9.3
2.45
VĐQG Mauritania (1)
#
23:00
AS Douanes Nouakchott AS Douanes Nouakchott
ASC Snim ASC Snim
Hoà
1
 
0.98
0.83
2.25
u
-0.95
0.75
1.53
5.75
3.5
0.25
 
0.73
-0.93
0.75
u
0.73
-0.93
2.12
6.85
2.05
VĐQG Armenia (1)
#
18:00
FC Van FC Van
FC Noah FC Noah
Hoà
 
1.5
0.9
0.9
2.75
u
0.84
0.83
7.5
1.3
4.5
 
0.5
1
0.8
1.25
u
-0.93
0.73
8.95
1.76
2.32
VĐQG Israel (4)
#
00:30
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Hoà
 
0.25
0.82
1
2.25
u
0.82
0.85
2.85
2.27
3.1
0
 
-0.89
0.63
1
u
0.98
0.72
3.65
2.78
2.05
00:45
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hoà
0.25
 
0.87
0.94
2.5
u
0.98
0.83
2.05
3.1
3.2
0.25
 
-0.9
0.6
1
u
0.88
0.82
2.75
3.65
2.1
01:00
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hoà
 
1
0.97
0.84
2.75
u
0.88
0.94
5.75
1.5
4.1
 
0.5
0.78
0.96
1.25
u
-0.98
0.68
6.17
2.01
2.27
01:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Hoà
0.25
 
0.9
0.9
3
u
-0.99
0.81
2.1
2.88
3.4
0
 
0.7
-0.91
1.25
u
0.97
0.73
2.75
3.4
2.38
VĐQG Ethiopia (3)
#
19:00
Mekelakeya Mekelakeya
Dire Dawa Dire Dawa
Hoà
0.75
 
-0.97
0.78
2
u
0.87
0.77
1.73
5
3.2
0.25
 
0.95
0.85
0.75
u
0.8
1
2.35
5.25
1.9
20:00
Kedus Giorgis Kedus Giorgis
Arba Minch Arba Minch
Hoà
0.25
 
0.8
1
2
u
0.85
0.78
1.92
3.75
2.75
0.25
 
-0.8
0.63
0.5
u
0.53
-0.77
2.92
5.65
1.66
23:00
Negelle Arsi Negelle Arsi
Sheger Ketema Sheger Ketema
Hoà
0
 
0.83
0.98
2
u
0.78
0.86
2.45
2.6
3.1
0
 
0.83
0.98
0.75
u
-0.97
0.78
3.72
4.17
1.63
VĐQG Brazil (2)
#
05:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Mirassol Mirassol
Hoà
0.75
 
-0.68
0.58
2.25
u
0.66
-0.78
2.11
3.17
3.21
0
 
0.56
-0.68
1.25
u
-0.74
0.62
2.52
3.83
2.16
07:30
Gremio (RS) Gremio (RS)
Fluminense RJ Fluminense RJ
Hoà
 
0.5
0.54
-0.64
2
u
0.68
-0.8
2.8
2.39
3.05
0
 
-0.97
0.81
0.75
u
0.66
-0.82
3.37
3.08
2
VĐQG Chile (2)
#
06:00
Audax Italiano Audax Italiano
Nublense Nublense
Hoà
0.75
 
-0.94
0.82
2.5
u
0.86
0.97
1.7
4.6
3.75
0.25
 
0.96
0.92
1
u
0.74
-0.88
2.24
5.13
2.18
04:00
Universidad de Chile Universidad de Chile
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Hoà
0.5
 
0.9
0.8
2.25
u
0.9
0.92
2.7
2.44
3.35
0
 
0.97
0.85
1
u
-0.98
0.78
3.54
3.34
1.85
VĐQG Đan Mạch (1)
#
01:00
Brondby IF Brondby IF
Fredericia Fredericia
Hoà
1.75
 
0.9
0.9
3.25
u
0.84
0.99
1.25
9.4
6.2
0.75
 
0.95
0.95
1.25
u
0.75
-0.85
1.67
7.5
2.8
VĐQG Argentina (2)
#
03:00
Barracas Central Barracas Central
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Hoà
0.25
 
-0.92
0.78
2.5
u
-0.53
0.36
2.51
3.15
2.75
0
 
0.74
-0.84
0.75
u
-0.94
0.84
3.38
3.95
1.81
07:30
Racing Club Racing Club
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Hoà
0.75
 
0.93
0.92
2.25
u
-0.93
0.79
1.7
5.5
3.5
0.25
 
0.83
0.98
0.75
u
0.7
-0.91
2.34
6.38
1.96
VĐQG Bolivia (2)
#
04:30
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
Hoà
0.75
 
0.92
0.7
2.75
u
0.86
0.94
1.75
4
3.6
0.25
 
0.88
0.93
1.25
u
-0.95
0.75
2.33
4.48
2.11
06:30
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Club Guabira Club Guabira
Hoà
0.25
 
0.72
0.96
2.75
u
0.88
0.93
2
3.25
3.5
0.25
 
-0.95
0.75
0.5
u
0.3
-0.43
2.6
3.88
2.08
VĐQG Ba Lan (1)
#
01:00
Motor Lublin Motor Lublin
Legia Warszawa Legia Warszawa
Hoà
 
0.25
0.82
-0.94
2.75
u
0.88
1
2.75
2.31
3.5
0
 
-0.95
0.85
1.25
u
-0.85
0.75
3.11
2.78
2.27
Cúp Quốc Gia Đức (4)
#
00:00
Hertha Berlin Hertha Berlin
Kaiserslautern Kaiserslautern
Hoà
0.25
 
0.69
0.93
2.75
u
0.82
0.96
2.1
3.35
3.6
0.25
 
-0.92
0.77
1.25
u
-0.93
0.77
2.67
4.02
2.19
00:00
Monchengladbach Monchengladbach
St. Pauli St. Pauli
Hoà
0.5
 
0.79
-0.92
2.5
u
0.8
1
1.79
3.75
3.4
0.25
 
0.95
0.93
1
u
0.73
-0.93
2.35
4.79
2.04
03:00
RB Leipzig RB Leipzig
Magdeburg Magdeburg
Hoà
1.75
 
0.74
0.87
2.5
u
0.28
-0.42
1.22
7.9
5.8
0.75
 
0.86
1
1.5
u
0.8
0.91
1.57
7.57
3.32
03:00
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Hoà
0.5
 
0.82
-0.94
3
u
0.9
0.96
1.86
3.8
4
0.25
 
0.94
0.92
1.25
u
0.9
0.94
2.3
4
2.48
Cúp Quốc Gia Italia (1)
#
03:00
Juventus Juventus
Udinese Udinese
Hoà
1.25
 
0.85
0.95
2.75
u
0.98
0.83
1.38
7
4.75
0.5
 
0.85
0.95
1.25
u
-0.91
0.7
1.89
6.7
2.5
Cúp Quốc Gia Ba Lan (2)
#
23:30
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Hoà
0
 
0.85
0.95
2.5
u
0.89
0.92
2.45
2.6
3.3
0
 
0.85
0.95
1
u
0.8
1
3
3.1
2.2
02:30
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Widzew lodz Widzew lodz
Hoà
0.5
 
0.92
0.84
2.5
u
0.84
0.97
1.83
4
3.25
0.25
 
0.98
0.72
1
u
0.77
0.93
2.5
4.56
2.08
Hạng 2 Bồ Đào Nha (1)
#
01:00
Vizela Vizela
Feirense Feirense
Hoà
0.75
 
0.85
-0.95
2.25
u
0.9
0.98
1.62
5
3.51
0.25
 
0.85
-0.97
0.5
u
0.4
-0.57
2.28
5.83
2.04
Hạng 2 Hà Lan (2)
#
02:00
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Hoà
 
0.75
0.92
0.98
3.75
u
0.91
0.97
3.6
1.8
4.33
 
0.25
0.94
0.94
1.5
u
0.83
0.98
3.51
2.28
2.5
02:00
Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Hoà
 
0.5
0.83
0.98
3
u
0.78
-0.97
3.2
2.05
3.7
 
0.25
0.84
-0.96
1.25
u
0.93
0.95
3.4
2.6
2.43
VĐQG Peru (1)
#
08:00
Sporting Cristal Sporting Cristal
Alianza Lima Alianza Lima
Hoà
0
 
0.87
0.89
2.5
u
0.88
0.93
2.5
2.6
3.25
0
 
0.88
0.88
1
u
0.83
0.98
3.18
3.22
2.06
VĐQG Bulgaria (2)
#
20:30
PFK Montana PFK Montana
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Hoà
 
0.25
0.93
0.8
2.25
u
0.93
0.86
3.4
2.1
3.13
 
0.25
0.58
-0.84
1
u
-0.89
0.63
3.95
2.76
1.97
23:00
FC Arda Kardzhali FC Arda Kardzhali
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
Hoà
0.5
 
1
0.74
2.25
u
0.9
0.9
2
3.6
3.2
0.25
 
-0.88
0.64
1
u
-0.95
0.75
2.6
4.1
2.02
Hạng 2 Colombia (1)
#
03:45
Cucuta Cucuta
Real Soacha Cundinamarca Real Soacha Cundinamarca
Hoà
0.75
 
0.81
0.95
2.25
u
0.97
0.83
1.56
5.4
3.4
0.25
 
0.72
0.98
0.75
u
0.64
-0.94
2.25
7.65
1.82
ENG SD1 (2)
#
02:45
Beckenham Town Beckenham Town
Erith Town Erith Town
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.44
-0.67
2.3
2.4
3.8
 
 
 
 
 
 
 
 
2.75
2.88
2.45
02:45
Leatherhead Leatherhead
Southall FC Southall FC
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.4
-0.61
1.36
6.5
4.5
 
 
 
 
 
 
 
 
1.8
6.66
2.47
Cúp Ả rập (3)
#
19:00
Marốc Marốc
Comoros Comoros
Hoà
1.75
 
0.95
0.85
3
u
0.9
0.9
1.27
8.5
5
0.75
 
1
0.8
1.25
u
0.9
0.88
1.67
8.97
2.71
21:30
Ai Cập Ai Cập
Kuwait Kuwait
Hoà
1
 
0.54
-0.74
2.5
u
0.9
0.9
1.38
6.5
4.5
0.5
 
0.78
1
1
u
0.79
0.99
1.95
6
2.3
00:00
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Oman Oman
Hoà
0.75
 
0.94
0.86
2.5
u
0.93
0.87
1.65
4.33
3.5
0.25
 
0.82
0.96
1
u
0.88
0.93
2.28
5.2
2.26
UEFA Women's Nations League (2)
#
00:30
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
nữ Đức nữ Đức
Hoà
1
 
0.9
0.9
2.75
u
0.93
0.88
1.53
5.75
3.8
0.5
 
-0.97
0.78
1.25
u
-0.95
0.75
2.03
6.55
2.09
01:00
nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
nữ Pháp nữ Pháp
Hoà
0
 
1
0.74
2.5
u
0.87
0.91
2.55
2.4
3.2
0
 
1
0.76
1
u
0.82
0.88
3.4
3
2.08
U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu (2)
#
02:00
Southampton U21 Southampton U21
Monaco B Monaco B
Hoà
 
0.25
0.9
0.8
2.5
u
0.4
-0.59
2.9
2.1
3.5
 
0.25
0.65
-0.95
0.5
u
0.22
-0.33
3.36
2.55
2.38
02:00
Manchester United U21 Manchester United U21
Anderlecht U21 Anderlecht U21
Hoà
0.75
 
0.8
0.9
2.5
u
0.4
-0.56
1.6
3.7
5.25
0.25
 
0.78
0.92
1.25
u
0.72
0.98
2.06
4.08
2.63
cúp quốc gia Tanzania (1)
#
23:00
JKT Tanzania JKT Tanzania
Mtibwa Sugar Mtibwa Sugar
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
1.5
5.2
3.3
 
 
 
 
 
 
 
 
2.03
5.67
2.27
VĐQG Gibraltar (1)
#
03:00
Lions Gibraltar Lions Gibraltar
Lynx FC Lynx FC
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1.93
4.05
2.89
England Nacional League Cup (2)
#
02:00
Boreham Wood Boreham Wood
Wolverhampton U21 Wolverhampton U21
Hoà
0.75
 
0.79
0.94
3.25
u
0.95
0.83
1.62
4.33
4.1
0.25
 
0.77
0.93
0.5
u
0.25
-0.38
2.13
4.67
2.38
02:00
Scunthorpe United Scunthorpe United
Newcastle U21 Newcastle U21
Hoà
0
 
0.92
0.8
3
u
0.83
0.95
2.5
2.38
3.3
0
 
0.89
0.81
0.5
u
0.25
-0.38
3.02
2.82
2.32
England U21 Professional Development League 2 (3)
#
20:00
Wigan U21 Wigan U21
Millwall U21 Millwall U21
Hoà
0
 
0.98
0.83
2.5
u
0.3
-0.43
2.15
2.45
4.2
0
 
0.95
0.85
0.5
u
0.17
-0.27
2.76
2.67
2.58
20:00
Huddersfield Town U21 Huddersfield Town U21
Fleetwood Town U21 Fleetwood Town U21
Hoà
0.5
 
0.85
0.95
3.25
u
0.9
0.9
1.8
2.9
4.5
0.25
 
0.98
0.83
0.5
u
0.22
-0.33
2.29
3.72
2.55
20:00
Barnsley U21 Barnsley U21
Cardiff City U21 Cardiff City U21
Hoà
0.25
 
0.95
0.75
2.5
u
0.3
-0.44
2.25
2.4
4
0
 
0.76
0.94
0.5
u
0.18
-0.28
2.61
2.78
2.63
Trẻ Hà Lan (1)
#
00:00
Ajax U19 Ajax U19
PSV Eindhoven U19 PSV Eindhoven U19
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
2.25
2.4
3.9
 
 
 
 
 
 
 
 
2.77
2.86
2.21
England Isthmian Cup (1)
#
02:45
Aveley Aveley
Redbridge Redbridge
Hoà
0.5
 
0.83
0.98
3.25
u
0.95
0.85
1.75
3.6
3.75
0.25
 
0.95
0.85
1.25
u
0.82
0.94
2.25
3.75
2.5
Hạng nhất Thái Lan (2)
#
18:00
Chanthaburi FC Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC Nakhon Si United FC
Hoà
1
 
1
0.8
2.5
u
0.73
1
1.57
4.75
3.75
0.25
 
0.75
-0.95
1
u
0.7
-0.91
2.05
5.5
2.3
19:00
Sisaket United Sisaket United
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Hoà
0.25
 
0.89
0.91
2.5
u
0.96
0.84
2.1
2.9
3.3
0
 
0.68
-0.87
1
u
0.88
0.93
2.73
3.94
2.04
Giải dự bị Uruguay (6)
#
02:00
Juventud De Las Piedras Reserves Juventud De Las Piedras Reserves
Liverpool Montevideo Reserve Liverpool Montevideo Reserve
Hoà
0.5
 
0.9
0.9
2.75
u
0.88
0.88
1.85
3.5
3.3
0.25
 
1
0.8
1.25
u
-0.91
0.7
2.47
4.19
2.09
02:00
Danubio Reserves Danubio Reserves
Defensor Sporting Reserve Defensor Sporting Reserve
Hoà
 
0.25
0.83
0.89
2.5
u
0.5
-0.71
2.7
2.1
3.6
0
 
-0.91
0.7
1.25
u
0.83
0.98
3.44
2.73
2.15
02:00
La Luz Reserves La Luz Reserves
CA River Plate Reserves CA River Plate Reserves
Hoà
1.25
 
0.88
0.84
2.5
u
0.75
0.95
1.4
6
4.33
0.5
 
0.93
0.88
1
u
0.7
-0.91
1.85
8.35
2.15
02:00
Miramar Misiones Reserves Miramar Misiones Reserves
Nacional de Montevideo Reserves Nacional de Montevideo Reserves
Hoà
 
0.75
0.88
0.93
2.25
u
0.87
0.9
4.1
1.67
3.75
 
0.25
0.95
0.85
1
u
-0.95
0.75
5
2.25
2.1
02:00
Penarol Reserve Penarol Reserve
Oriental Reserves Oriental Reserves
Hoà
1.75
 
0.93
0.88
2.5
u
0.53
-0.77
1.2
9
5
0.75
 
0.98
0.83
1.25
u
0.95
0.85
1.67
9.15
2.4
02:00
Torque Reserves Torque Reserves
Wanderers FC Reserve Wanderers FC Reserve
Hoà
1
 
0.97
0.76
2.5
u
0.84
0.94
1.57
5
3.5
0.25
 
0.78
-0.97
1
u
0.78
-0.97
2.1
5
2.25
cúp u21 liên đoàn anh (6)
#
02:00
Bournemouth AFC U21 Bournemouth AFC U21
Reading U21 Reading U21
Hoà
0
 
0.82
0.98
4
u
0.83
0.97
2.25
2.45
4.1
0
 
0.85
0.95
1.75
u
0.98
0.83
2.64
2.83
2.85
02:00
Sunderland U21 Sunderland U21
Bromley U21 Bromley U21
Hoà
1.75
 
0.8
1
3.5
u
0.87
0.92
1.2
10.5
6
0.75
 
0.85
0.95
0.5
u
0.18
-0.31
1.64
8.85
2.59
02:00
Ipswich U21 Ipswich U21
Leicester City U21 Leicester City U21
Hoà
1.25
 
-0.98
0.78
2.5
u
0.3
-0.44
1.48
4.6
4.4
0.5
 
0.98
0.83
1.5
u
0.85
0.95
1.91
4.67
2.88
02:00
Birmingham U21 Birmingham U21
Hull U21 Hull U21
Hoà
0
 
0.88
0.91
2.5
u
0.28
-0.43
2.38
2.38
3.9
0
 
0.88
0.93
1.5
u
0.9
0.9
2.67
2.68
2.67
02:00
Charlton Athletic U21 Charlton Athletic U21
Preston North End U21 Preston North End U21
Hoà
1.25
 
0.95
0.85
2.5
u
0.3
-0.45
1.5
4.75
4.5
0.5
 
0.95
0.85
1.5
u
0.95
0.85
1.89
5.09
2.6
02:00
Colchester United U21 Colchester United U21
Norwich City U21 Norwich City U21
Hoà
 
0.75
0.98
0.83
2.5
u
0.33
-0.5
3.7
1.65
4.33
 
0.25
1
0.8
1.5
u
0.98
0.83
4.26
2.07
2.55
Dự bị Ai-Len (4)
#
02:45
Carrick Rangers Reserves Carrick Rangers Reserves
Crusaders Reserves Crusaders Reserves
Hoà
 
1
0.81
0.89
4
u
0.98
0.8
4.4
1.53
4.5
 
0.5
0.78
-0.97
1.75
u
-0.97
0.78
4.57
1.97
2.6
02:45
Cliftonville Reserves Cliftonville Reserves
Ballymena Utd Reserves Ballymena Utd Reserves
Hoà
1
 
0.83
0.98
2.5
u
0.22
-0.36
1.53
4
4.5
0.5
 
1
0.8
1.75
u
-0.97
0.78
1.95
4.25
2.76
02:45
Glentoran Reserves Glentoran Reserves
Portadown Reserves Portadown Reserves
Hoà
1.25
 
0.98
0.83
3.75
u
0.9
0.9
1.22
7.5
6.5
0.5
 
0.98
0.83
1.5
u
0.85
0.95
1.91
4.33
2.88
02:45
Dungannon Swifts Reserves Dungannon Swifts Reserves
Glenavon Reserves Glenavon Reserves
Hoà
0.75
 
0.79
0.94
3.5
u
0.86
0.91
1.62
4
4.2
0.25
 
0.83
0.98
1.5
u
0.88
0.93
1.97
3.67
3.02
Italy Campionato Primavera 4 (1)
#
20:30
Gubbio U19 Gubbio U19
Juve Stabia U19 Juve Stabia U19
Hoà
0.75
 
0.87
0.83
2.5
u
0.85
0.83
1.73
3.8
3.6
0.25
 
0.89
0.81
1
u
0.82
0.88
2.25
4.97
2.16
Bắc Anh Hạng nhất (1)
#
02:45
Anstey Nomads Anstey Nomads
Sutton Coldfield Town Sutton Coldfield Town
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.62
-0.87
1.5
5
4
 
 
 
 
 
 
 
 
1.97
5.25
2.4
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs (3)
#
00:30
St Pauli II St Pauli II
VfB Oldenburg VfB Oldenburg
Hoà
 
1.25
-0.99
0.83
3.5
u
0.98
0.83
6.2
1.36
4.45
 
0.5
0.94
0.9
1.5
u
-0.95
0.77
5
1.9
2.6
01:00
Bayern Munchen (Youth) Bayern Munchen (Youth)
Nurnberg (Youth) Nurnberg (Youth)
Hoà
0.25
 
0.83
0.98
3
u
0.8
1
2
2.75
4
0.25
 
-0.91
0.7
1.25
u
0.88
0.93
2.5
3.4
2.4
01:00
Berliner FC Dynamo Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde FSV luckenwalde
Hoà
0.25
 
0.9
0.94
2.5
u
0.93
0.89
2.13
2.96
3.4
0
 
0.67
-0.83
1
u
0.89
0.93
2.9
3.84
1.93
China U21 League (1)
#
09:00
Guangxi Pingguo Football Club U21 Guangxi Pingguo Football Club U21
Lanzhou Longyuan Athletics U21 Lanzhou Longyuan Athletics U21
Hoà
0.5
 
0.95
0.78
3
u
0.94
0.84
1.95
3.25
3.6
0.25
 
-0.97
0.78
1.25
u
1
0.8
2.36
3.86
2.08
Argentina Regional Federal Championships (1)
#
03:00
Academia Mascherano Academia Mascherano
Deportivo General Pinto Deportivo General Pinto
Hoà
0.25
 
0.88
0.91
2.25
u
-0.95
0.78
2.15
3.25
3.1
0
 
0.63
-0.8
0.75
u
0.73
-0.93
2.82
3.96
2
Brazil Copa Fares Lopes (1)
#
05:00
Fortaleza B Fortaleza B
CEFAT Tirol CEFAT Tirol
Hoà
 
0.75
0.8
1
2.5
u
0.76
0.91
3.6
1.75
3.8
 
0.25
0.85
0.95
1.25
u
-0.95
0.75
5.45
2.15
2.11
Kenya Super League (1)
#
19:00
Nairobi Star City Nairobi Star City
Mombasa United Mombasa United
Hoà
0.5
 
0.83
0.98
2
u
0.9
0.9
1.75
4.1
3
0.25
 
1
0.8
0.75
u
0.8
1
2.5
5
1.95
VĐQG Bồ Đào Nha U23 (4)
#
18:00
Uniao Leiria U23 Uniao Leiria U23
Santa Clara U23 Santa Clara U23
Hoà
0
 
0.79
-0.96
2.25
u
0.9
0.86
2.34
2.65
3.2
0
 
0.79
0.97
1
u
-0.93
0.69
3.1
3.65
1.95
18:00
Maritimo U23 Maritimo U23
Leixoes U23 Leixoes U23
Hoà
 
0.25
0.75
-0.99
2.5
u
0.98
0.83
2.67
2.26
3.3
0
 
1
0.76
1
u
0.93
0.83
3.66
3.13
1.89
22:00
Estrela FC U23 Estrela FC U23
Benfica U23 Benfica U23
Hoà
 
1
0.88
0.88
2.5
u
0.88
0.88
5.2
1.48
3.9
 
0.5
0.69
-0.93
1
u
0.85
0.91
6.65
2.09
2.01
22:00
Academico Viseu U23 Academico Viseu U23
Rio Ave U23 Rio Ave U23
Hoà
1
 
0.84
0.98
2.75
u
0.98
0.78
1.44
5.8
3.8
0.5
 
-0.99
0.75
1
u
0.75
-0.99
1.98
5.87
2.3
Argentina Prim C Metropolitana (1)
#
03:00
Club Atletico Acassuso Club Atletico Acassuso
Villa San Carlos Villa San Carlos
Hoà
0.25
 
0.76
0.94
2
u
0.94
0.71
2.05
3.8
3
0.25
 
-0.92
0.67
0.75
u
0.88
0.88
2.88
4.87
1.81
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ (3)
#
01:00
Stade Ouchy Stade Ouchy
Winterthur Winterthur
Hoà
 
0.25
0.9
0.9
3
u
0.95
0.85
2.74
2.1
3.32
0
 
-0.92
0.73
1.25
u
1
0.8
3.11
2.62
2.28
01:30
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Hoà
 
0.25
0.87
0.89
2.75
u
0.91
0.88
2.8
2.13
3.18
0
 
-0.89
0.71
1
u
0.74
-0.94
3.69
2.77
2.14
02:00
SC Cham SC Cham
Grasshopper Grasshopper
Hoà
 
1.75
0.99
0.81
3.5
u
1
0.8
9.5
1.19
5.75
 
0.75
0.97
0.85
1.5
u
0.99
0.81
6.4
1.56
2.86
Hạng 3 Anh (1)
#
02:45
Wigan Athletic Wigan Athletic
Burton Albion Burton Albion
Hoà
0.75
 
-0.97
0.83
2.5
u
0.98
0.88
1.71
4.33
3.6
0.25
 
0.9
0.9
1
u
0.85
0.95
2.36
5.25
1.95
Cúp Quốc Gia Azerbaijan (2)
#
18:00
Shahdagh Qusar Shahdagh Qusar
Turan Tovuz Turan Tovuz
Hoà
 
1.5
0.95
0.85
3
u
-0.97
0.78
9
1.29
4.5
 
0.75
0.78
-0.97
1.25
u
1
0.8
8.1
1.69
2.53
22:00
Zira FK Zira FK
FC Neftci Baku FC Neftci Baku
Hoà
0.25
 
0.83
0.98
2
u
0.78
-0.97
2.13
3.05
3.2
0.25
 
-0.8
0.63
0.75
u
0.73
-0.93
2.78
4.3
1.93
VĐQG Hồng Kông (1)
#
19:00
Kitchee Kitchee
Eastern District SA Eastern District SA
Hoà
1.25
 
0.82
0.94
3
u
0.86
0.93
1.4
6
4.5
0.5
 
0.9
0.9
1.25
u
0.95
0.85
1.83
5.8
2.14
Italia Serie D - Nhóm C (3)
#
02:30
Cittadella Cittadella
Brescia Brescia
Hoà
0
 
0.95
0.81
1.75
u
0.86
0.96
2.88
2.63
2.8
0
 
-0.95
0.79
0.75
u
0.99
0.83
3.86
3.49
1.9
02:30
Benevento Benevento
Salernitana Salernitana
Hoà
0.25
 
0.95
0.81
2.25
u
0.9
0.89
2.19
2.83
3.2
0
 
0.72
-0.9
1
u
-0.89
0.69
2.9
3.6
2.03
02:30
Vis Pesaro Vis Pesaro
Ascoli Ascoli
Hoà
 
0.25
0.9
0.9
2
u
0.78
-0.97
3.35
2.08
2.93
0
 
-0.8
0.63
0.75
u
0.78
-0.98
4.57
3.04
1.74
VĐQG Anh-Bắc Anh (2)
#
22:00
Stockton Town Stockton Town
leek Town leek Town
Hoà
0.75
 
0.93
0.88
2.75
u
0.8
1
1.7
4
3.7
0.25
 
0.88
0.93
1.25
u
-0.97
0.78
2.2
4.33
2.38
02:45
Morpeth Town Morpeth Town
Gainsborough Trinity Gainsborough Trinity
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.77
0.84
2.38
2.55
3.4
 
 
 
 
 
 
 
 
3.2
3.36
1.95
Cúp Quốc Gia Hy Lạp (1)
#
00:00
Volos NFC Volos NFC
Egaleo Athens Egaleo Athens
Hoà
2.25
 
0.85
0.95
3.25
u
0.98
0.83
1.13
21
8
1
 
0.93
0.88
1.25
u
0.8
1
1.4
15
3
England Johnstone (14)
#
02:00
Bristol Rovers Bristol Rovers
Cambridge United Cambridge United
Hoà
 
0.25
0.81
0.97
2.5
u
0.78
0.93
2.85
2.26
3.5
0
 
-0.96
0.72
1
u
0.75
0.95
3.4
2.87
2.09
02:00
Stevenage Borough Stevenage Borough
Walsall Walsall
Hoà
0.5
 
0.93
0.85
2.5
u
0.84
0.88
1.93
3.2
3.4
0.25
 
-0.97
0.73
1
u
0.82
0.88
2.45
3.78
2.15
02:00
Cardiff City Cardiff City
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Hoà
0.75
 
-0.99
0.75
3
u
0.99
0.79
1.79
3.35
3.7
0.25
 
0.89
0.85
1.25
u
0.96
0.78
2.25
4.1
2.27
02:00
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Fleetwood Town Fleetwood Town
Hoà
0.25
 
0.9
0.88
3
u
0.9
0.82
2.1
2.65
3.67
0
 
0.7
-0.94
1.25
u
0.93
0.77
2.69
3.45
2.26
02:00
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Chesterfield Chesterfield
Hoà
0.5
 
0.84
0.94
3
u
0.92
0.8
1.84
3.28
3.63
0.25
 
0.96
0.8
1.25
u
0.98
0.72
2.33
3.73
2.28
02:00
Harrogate Town Harrogate Town
Blackpool Blackpool
Hoà
 
0.5
0.88
0.9
2.75
u
0.82
0.88
3.4
1.93
3.7
 
0.25
0.75
-0.99
1.25
u
-0.96
0.66
4
2.47
2.22
02:00
Leyton Orient Leyton Orient
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Hoà
0.5
 
0.85
0.95
3
u
0.95
0.85
1.83
3.4
3.9
0.25
 
0.98
0.83
1.25
u
0.98
0.83
2.3
3.8
2.4
02:00
Lincoln City Lincoln City
Huddersfield Town Huddersfield Town
Hoà
0
 
0.78
1
2.75
u
0.89
0.83
2.25
2.52
3.52
0
 
0.8
0.96
1
u
0.67
-0.97
2.83
3.05
2.18
02:00
Luton Town Luton Town
Exeter City Exeter City
Hoà
0.75
 
0.84
0.88
2.75
u
0.85
0.87
1.67
4.2
3.5
0.25
 
0.81
0.95
1.25
u
-0.96
0.66
2.22
5.12
2.2
02:00
Northampton Town Northampton Town
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Hoà
 
0.5
0.88
0.9
2.5
u
0.88
0.93
3.3
1.9
3.4
 
0.25
0.74
-0.98
1
u
0.79
0.91
4.79
2.41
2.08
02:00
Port Vale Port Vale
Barnsley Barnsley
Hoà
0.25
 
0.79
0.94
2.75
u
0.86
0.91
2.02
2.98
3.38
0.25
 
-0.91
0.66
1
u
0.68
-0.98
2.66
3.79
2.15
02:00
Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Bradford City Bradford City
Hoà
0.5
 
0.9
0.88
2.75
u
0.91
0.8
1.97
3.45
3.55
0.25
 
-0.98
0.74
1
u
0.67
-0.97
2.45
4.05
2.14
02:00
Salford City Salford City
Rotherham United Rotherham United
Hoà
0.25
 
0.69
-0.92
2.75
u
0.91
0.81
1.9
3.23
3.48
0.25
 
-0.97
0.73
1
u
0.72
0.98
2.51
4.15
2.15
02:30
Swindon Town Swindon Town
Peterborough United Peterborough United
Hoà
0
 
0.99
0.79
3
u
0.87
0.91
2.48
2.23
3.62
0
 
0.96
0.8
1.25
u
0.83
0.87
3
2.8
2.4
VĐQG Đan Mạch U19 (1)
#
20:00
Horsens U19 Horsens U19
Midtjylland U19 Midtjylland U19
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
3.02
2.4
2.76
VĐQG Anh-Nam Anh (3)
#
02:45
Poole Town Poole Town
Walton Hersham Walton Hersham
Hoà
 
 
 
 
2.75
u
0.84
0.77
2.95
1.94
3.25
 
 
 
 
 
 
 
 
3.76
2.6
2.18
02:45
Bracknell Town Bracknell Town
Hungerford Town Hungerford Town
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.57
-0.83
2.05
2.8
3.7
 
 
 
 
 
 
 
 
2.67
3.49
2.23
02:45
Hanwell Town Hanwell Town
Farnham Town Farnham Town
Hoà
 
0.25
1
0.8
2.5
u
0.55
-0.77
3.1
1.91
3.8
 
0.25
0.7
-0.91
1.25
u
0.95
0.85
3.88
2.49
2.16
Cúp Quốc Gia Italia U19 (1)
#
20:30
Torino U20 Torino U20
Parma U20 Parma U20
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
7.55
1.64
2.72
U19 nữ Châu Âu (13)
#
18:00
Sweden Nữ U19 Sweden Nữ U19
Poland Nữ U19 Poland Nữ U19
Hoà
0
 
0.88
0.93
2.75
u
0.95
0.85
2.38
2.45
3.5
0
 
0.88
0.93
1.25
u
-0.93
0.73
2.86
3.2
2.17
18:00
Montenegro Nữ U19 Montenegro Nữ U19
Serbia Nữ U19 Serbia Nữ U19
Hoà
 
2.5
0.8
0.93
3.5
u
0.89
0.88
12
1.17
5.8
 
1
1
0.8
1.5
u
0.9
0.9
12.1
1.4
3.18
18:00
Bulgaria Nữ U19 Bulgaria Nữ U19
Ireland Nữ U19 Ireland Nữ U19
Hoà
 
1.75
0.88
0.84
3
u
0.85
0.82
8.6
1.28
4.8
 
0.75
0.95
0.85
1.25
u
0.85
0.95
9.5
1.62
2.58
19:00
Ukraine Nữ U19 Ukraine Nữ U19
Romania Nữ U19 Romania Nữ U19
Hoà
 
0.25
0.76
0.97
2.5
u
0.78
0.98
2.88
2.2
3.2
0
 
-0.95
0.75
1
u
0.7
-0.91
3.62
2.87
2.06
19:30
Germany Nữ U19 Germany Nữ U19
Spain Nữ U19 Spain Nữ U19
Hoà
 
0.5
0.75
0.98
3
u
0.91
0.87
3.13
2
3.6
 
0.25
0.73
0.97
1.25
u
0.9
0.8
3.63
2.44
2.36
21:00
Turkey Nữ U19 Turkey Nữ U19
Finland Nữ U19 Finland Nữ U19
Hoà
 
1.25
0.82
0.9
3
u
0.95
0.85
5.25
1.44
4.2
 
0.5
0.79
0.91
1.25
u
0.94
0.76
6.64
1.91
2.29
21:00
Wales Nữ U19 Wales Nữ U19
France Nữ U19 France Nữ U19
Hoà
 
2
0.94
0.79
3.25
u
0.88
0.8
12
1.15
6.4
 
1
0.83
0.98
1.5
u
0.99
0.71
11.6
1.54
2.67
21:00
Northern Ireland Nữ U19 Northern Ireland Nữ U19
Belarus Nữ U19 Belarus Nữ U19
Hoà
 
0.5
0.97
0.76
2.75
u
0.9
0.88
3.9
1.75
3.7
 
0.25
0.81
0.89
1.25
u
-0.95
0.65
4.52
2.33
2.18
21:00
Switzerland Nữ U19 Switzerland Nữ U19
Italy Nữ U19 Italy Nữ U19
Hoà
 
0.75
0.93
0.79
2.75
u
0.89
0.88
4.75
1.62
3.8
 
0.25
0.94
0.76
1.25
u
-0.95
0.65
5.24
2.17
2.18
22:00
Norway Nữ U19 Norway Nữ U19
Netherlands Nữ U19 Netherlands Nữ U19
Hoà
 
0.75
0.92
0.8
3.5
u
0.96
0.82
4.75
1.67
3.3
 
0.5
0.71
0.99
1.5
u
0.97
0.73
4.59
2.16
2.33
22:00
Croatia Nữ U19 Croatia Nữ U19
Scotland Nữ U19 Scotland Nữ U19
Hoà
 
1.25
0.88
0.84
4
u
0.92
0.85
3
1.91
3.9
 
0.5
0.95
0.85
1.75
u
0.93
0.88
4.12
1.95
2.71
22:00
Kosovo U19Nữ Kosovo U19Nữ
Iceland Nữ U19 Iceland Nữ U19
Hoà
 
0.75
0.9
0.9
4
u
0.95
0.85
3.25
1.7
4.5
 
0.25
0.98
0.83
1.75
u
0.95
0.85
3.4
2.12
2.9
22:00
Denmark Nữ U19 Denmark Nữ U19
Portugal Nữ U19 Portugal Nữ U19
Hoà
 
0.5
0.86
0.86
3.75
u
0.85
0.85
2.91
1.85
4.2
 
0.25
0.76
0.94
1.5
u
0.78
-0.97
3.71
2.29
2.47
Ryman League (5)
#
02:45
Folkestone Folkestone
Aveley Aveley
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.73
0.66
1.95
2.95
3.1
 
 
 
 
 
 
 
 
2.97
3.86
1.9
02:45
St Albans City St Albans City
Potters Bar Town Potters Bar Town
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.44
-0.67
1.36
6.5
4.5
 
 
 
 
 
 
 
 
1.82
6.6
2.36
02:45
Canvey Island Canvey Island
Whitehawk Whitehawk
Hoà
 
0.25
0.77
-0.98
2.5
u
0.75
0.95
2.6
2.3
3.4
0
 
-0.97
0.78
1
u
0.75
-0.95
3.34
3.15
1.98
02:45
lewes lewes
Billericay Town Billericay Town
Hoà
 
 
 
 
2.5
u
0.6
-0.83
3.05
1.86
3.4
 
 
 
 
 
 
 
 
3.89
2.47
2.23
02:45
Chichester City Chichester City
Chatham Town Chatham Town
Hoà
0.5
 
1
0.8
2.5
u
0.83
0.85
2.95
1.96
3.2
 
 
 
 
 
 
 
 
3.91
2.63
2.11
D5 Đức (1)
#
01:30
Uerdingen KFC 05 Uerdingen KFC 05
Ratingen SV Ratingen SV
Hoà
 
 
 
 
 
 
 
 
2.65
1.89
3.9
 
 
 
 
 
 
 
 
3.17
2.34
2.64
Cúp Quốc Gia Romania (4)
#
19:00
ACS Dumbravita ACS Dumbravita
CSM Slatina CSM Slatina
Hoà
0
 
0.83
0.98
2.5
u
-0.87
0.65
2.42
2.57
3.15
0
 
0.79
0.91
1
u
-0.98
0.68
3.2
3.3
2
22:00
CS Dinamo Bucuresti CS Dinamo Bucuresti
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
Hoà
 
0.5
0.92
0.87
2.25
u
0.88
0.89
3.25
2
3.3
 
0.25
0.78
-0.97
1
u
-0.95
0.75
5.12
2.52
1.95
22:00
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati FC Otelul Galati
Hoà
0
 
-0.96
0.77
2.25
u
0.86
0.91
3.1
2.15
3
0
 
-0.97
0.78
1
u
-0.99
0.73
3.72
3.1
1.95
00:30
Arges Arges
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Hoà
 
0.25
0.97
0.79
2.25
u
0.72
-0.96
3.3
1.98
3.2
 
0.25
0.59
-0.85
1
u
0.83
0.91
3.65
2.69
2.1
Cúp Quốc Gia Bỉ (2)
#
02:30
FCV Dender EH FCV Dender EH
Standard Liege Standard Liege
Hoà
0
 
-0.93
0.76
2.5
u
1
0.82
2.5
2.4
3.3
0
 
1
0.8
1
u
0.95
0.85
3.4
2.91
2.08
02:30
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
LaLouviere LaLouviere
Hoà
 
0.25
0.69
0.92
2.25
u
0.78
-0.97
3.25
2.05
3.2
0
 
-0.95
0.75
1
u
0.94
0.84
3.75
2.96
2.04
VĐQG Nam Phi (2)
#
00:30
Orlando Pirates Orlando Pirates
Richards Bay Richards Bay
Hoà
1.25
 
0.91
0.89
2.25
u
0.95
0.84
1.33
9
3.8
0.5
 
0.95
0.75
0.5
u
0.44
-0.63
1.88
9.68
2.31
00:30
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
AmaZulu AmaZulu
Hoà
0
 
0.79
0.97
2
u
0.87
0.89
2.44
2.68
2.96
0
 
0.8
0.9
0.75
u
0.79
0.91
3.52
3.69
1.97
hạng 5 phía Nam Anh (2)
#
02:45
Hemel Hempstead Town Hemel Hempstead Town
Hornchurch Hornchurch
Hoà
0.25
 
0.97
0.81
2.5
u
0.9
0.87
2.14
2.79
3.25
0
 
0.73
-0.97
1
u
0.85
0.91
2.88
3.4
2.09
02:45
Hampton Richmond Borough Hampton Richmond Borough
AFC Totton AFC Totton
Hoà
 
0.25
0.96
0.86
2.75
u
0.9
0.9
2.97
1.98
3.3
 
0.25
0.65
-0.89
1.25
u
-0.93
0.69
3.55
2.55
2.23
Cúp Ecuador (1)
#
07:00
Cuenca Juniors Cuenca Juniors
Universidad Catolica Universidad Catolica
Hoà
 
0.75
1
0.8
3.25
u
0.94
0.86
4.33
1.62
4.1
 
 
 
 
 
 
 
 
4.61
2.1
2.43
Hạng 2 Montenegro (1)
#
19:30
FK Podgorica FK Podgorica
FK Berane FK Berane
Hoà
 
0.25
-0.97
0.78
2.25
u
0.78
-0.97
3.25
2
3.4
 
0.25
0.68
-0.87
1
u
0.98
0.83
4.53
2.69
1.89
Ireland Leinster Senior League (1)
#
02:45
Midleton FC Midleton FC
Cobh Wanderers Cobh Wanderers
Hoà
1
 
0.99
0.81
2.75
u
0.85
0.94
1.55
5
4
0.25
 
0.68
-0.98
1.25
u
-0.95
0.75
2.09
5.23
2.27
World Cup nữ Play-offs (4)
#
03:00
Barbados Nữ Barbados Nữ
Trinidad Tobago Nữ Trinidad Tobago Nữ
Hoà
 
1.25
0.96
0.77
3.25
u
0.83
0.95
5
1.42
5
 
0.5
0.89
0.85
1.25
u
0.74
1
6.16
1.79
2.57
06:30
Puerto Rico Nữ Puerto Rico Nữ
Saint Lucia Nữ Saint Lucia Nữ
Hoà
5.25
 
0.77
0.93
5.75
u
0.83
0.95
1.01
41
29
2.25
 
0.8
1
2.5
u
0.95
0.85
1.08
41
8
07:00
Guyana Nữ Guyana Nữ
Nicaragua  Nữ Nicaragua Nữ
Hoà
 
0.25
0.93
0.8
3
u
0.89
0.88
3
2.05
3.6
 
0.25
0.65
-0.85
1.25
u
0.95
0.85
3.65
2.48
2.31
08:00
Guatemala Nữ Guatemala Nữ
Bermuda Nữ Bermuda Nữ
Hoà
2.5
 
0.88
0.88
3
u
0.85
0.92
1.06
26
8.5
1
 
0.76
0.98
1.25
u
0.77
0.97
1.36
21
3
Portugal Liga 3 (1)
#
02:00
Sporting Braga II Sporting Braga II
Clube Desportivo Trofense Clube Desportivo Trofense
Hoà
0.25
 
1
0.8
2
u
0.83
0.97
2.2
2.9
3.1
0
 
0.73
-0.93
0.75
u
0.77
-0.97
3.22
3.94
2.03
Cúp Liên Đoàn Bangladesh (2)
#
15:30
Fortis Limited Fortis Limited
Mohammedan Dhaka Mohammedan Dhaka
Hoà
0.25
 
1
0.8
2.5
u
-0.8
0.57
2.25
2.75
3.25
0
 
0.73
-0.93
0.75
u
0.7
-0.91
3.03
3.68
1.66
15:30
Arambagh KS Arambagh KS
Bangladesh Police Club Bangladesh Police Club
Hoà
 
1.25
0.8
1
2.5
u
0.95
0.75
6
1.44
4
 
0.5
0.78
-0.97
1
u
0.95
0.85
6.7
1.97
1.82
India Mumbai Super Division (1)
#
10:30
Kenkre U19 Kenkre U19
ICL U19 ICL U19
Hoà
1.5
 
0.9
0.9
3.75
u
0.83
0.98
1.33
5.5
5.25
0.5
 
0.78
-0.97
1.5
u
0.8
1
1.73
5
3
hạng 5 Bắc Anh (1)
#
02:45
Radcliffe Borough Radcliffe Borough
Chester FC Chester FC
Hoà
0.25
 
0.94
0.82
2.75
u
0.88
0.92
2.14
2.7
3.3
0
 
0.68
-0.94
1.25
u
-0.98
0.72
2.82
3.47
2.08
Hạng 2 Bulgaria (2)
#
19:00
Etar Etar
Sportist Svoge Sportist Svoge
Hoà
1
 
1
0.8
2.5
u
0.86
0.77
1.58
4.4
3.45
0.25
 
0.73
-0.93
1
u
0.85
0.95
2.21
5.8
1.99
19:00
Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II
Marek Dupnitza Marek Dupnitza
Hoà
0.5
 
0.9
0.8
2.5
u
-0.95
0.7
1.95
3.6
3
0.25
 
-0.98
0.68
0.5
u
0.36
-0.57
2.62
4.78
1.88

Livescore là gì? Nếu bạn đang tìm kiếm nơi để xem bóng đá, tỷ số, kèo cược và kết quả bóng đá trực tuyến chất lượng? Vậy thì Livescore chính là địa chỉ đáng tin cậy và cung cấp nhiều thông tin hữu ích liên quan đến bóng đá cho người hâm mộ.

Bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về những tính năng, ưu điểm và cách theo dõi thông tin chuẩn nhất trên trang Livescore bóng đá.

 - Ảnh 14

Tìm hiểu Livescore trong bóng đá là gì?

Livescore bóng đá là một địa chỉ website cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp theo thời gian thực khi trận đấu đang diễn ra hoặc đã kết thúc. Tại Livescore người xem có thể cập nhật nhanh chóng và chính xác các thông tin về tỷ số, thời gian, thẻ phạt, thay người, chấn thương, bảng xếp hạng, lịch thi đấu,… và các tin tức hữu ích liên quan đến bóng đá trên toàn cầu.

 - Ảnh 15
Tìm hiểu về Livescore bóng đá

Nếu bạn là một người yêu thích bóng đá thì chắc chắn không nên bỏ qua Livescore – một trang web đáng tin cậy và hữu ích để tận hưởng niềm vui bóng đá. Trang Livescore có nhiều ưu điểm và tính năng nổi bật, như:

  • Giao diện đơn giản, dễ dùng, hỗ trợ nhiều hệ điều hành và thiết bị, giúp mọi người xem truy cập dễ dàng và tiện lợi để thỏa mãn đam mê với bóng đá.
  • Cập nhật liên tục và nhanh chóng các kết quả bóng đá Livescore các giải đấu khác nhau trên khắp thế giới.
  • Cung cấp các thông tin chi tiết và phân tích về các trận đấu, giúp người xem hiểu rõ hơn về diễn biến cũng như tình hình của các đội bóng.
  • Cho phép người xem tham gia vào cuộc trò chuyện với các fan bóng đá khác khi xem kết quả bóng đá trực tuyến, tạo ra sự giao lưu và chia sẻ ý kiến hữu ích.
  • Mang đến cho người xem những hình ảnh chất lượng và sắc nét của các pha bóng hay và các sự kiện quan trọng trong trận đấu.

Các tính năng nổi bật của Livescore

Tiếp theo chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các tính năng nổi bật của Livescore khiến nhiều người ưa chuộng trang bóng đá trực tuyến này.

Theo dõi trực tiếp – Không bỏ lỡ một phút giây nào của những trận cầu đỉnh cao

Livescore trực tiếp giúp người dùng theo dõi trực tiếp các trận đấu bóng đá theo thời gian thực từ các giải đấu khác nhau. Bạn không phải lo lắng về việc bị gián đoạn, chậm trễ hay bỏ lỡ một trận đấu nào hay một pha bóng nào khi xem trên Livescore.

Ngoài ra, tại Livescore bạn cũng có thể dễ dàng xem lại các kết quả bóng đá của những trận đấu đã kết thúc hoặc các pha bóng hay bạn đã vô tình bỏ lỡ.

 - Ảnh 16
Đến với Livescore bạn có thể tìm thấy mọi thông tin mình cần về bóng đá

Cập nhật chi tiết thông tin, diễn biến tỷ số chính xác của trận bóng

Tại Livescore kết quả trực tiếp tỷ số bxh bóng đá hay diễn biến chính xác của trận bóng đều là những thông tin được cập nhật chi tiết, chính xác. Điều này giúp người dùng có thể nắm bắt mọi diễn biến của trận đấu với các thông tin chi tiết và chính xác về tỷ số, thời gian, thẻ phạt, thay người, chấn thương,….

Bạn cũng có thể xem được các bảng xếp hạng, lịch thi đấu, và thống kê của các giải đấu và các đội bóng ngay trên Livescore. Đồng thời có thể dễ dàng tìm kiếm và lọc các trận đấu theo ngày, giờ, giải đấu, đội bóng,…

Ngoài ra, Livescore kèo nhà cái còn giúp người dùng có được những thông tin soi kèo, dự đoán kèo nhà cái với mức độ chuẩn xác cao. Từ đó giúp mang đến cho anh em tăng thêm cơ hội phát tài với đam mê bóng đá của mình.

Bình luận trong trận đấu với các fan bóng đá khác trên Livescore

Đến với Livescore, bạn có thể tham gia bình luận hay trò chuyện trực tiếp với các fan bóng đá khác trong quá trình xem kết quả bóng đá trực tuyến. Bạn có thể bày tỏ ý kiến, cảm xúc, hoặc nhận xét về các trận đấu, các cầu thủ, hoặc các vấn đề liên quan đến bóng đá.

Đồng thời bạn cũng có thể nhận được những phản hồi và góp ý từ các fan bóng đá khác. Đây là một cách để mọi người tham gia Livescore cùng giao lưu và chia sẻ niềm vui của bóng đá với những người có cùng sở thích.

Tận hưởng những hình ảnh đẹp mắt và rõ nét với Livescore

Livescore trực tuyến mang đến cho người xem những hình ảnh chất lượng và sắc nét của các pha bóng hay và các sự kiện quan trọng trong trận đấu. Bạn có thể tương tác lựa chọn chất lượng và zoom in/ out các hình ảnh để xem rõ và chi tiết hơn.

Bạn đã biết cách tra cứu Livescore chuẩn chưa?

Trang Livescore có giao diện đơn giản, tiện lợi giúp người dùng dễ dàng truy cập, sử dụng và xem các kết quả bóng đá trực tiếp hoàn toàn miễn phí. Để tra cứu Livecore về những thông tin bóng đá cực chuẩn, bạn chỉ cần làm theo các bước sau:

– Bước 1: Bạn mở trình duyệt và truy cập vào trang web https://keobongda.info/Livescore/ trên máy tính hoặc điện thoại.

– Bước 2: Khi giao diện trang chủ Livecore xuất hiện bạn sẽ thấy các danh mục như: Lịch thi đấu, Bảng xếp hạng, Livecore, Soi kèo bóng đá và Kèo bóng đá.

  • Chọn vào mục Lịch thi đấu nếu bạn muốn xem trước bảng thống kê lịch thi đấu của các giải đấu và các đội bóng.
  • Nếu bạn muốn xem kết quả xếp hạng của các giải đấu thì chỉ cần chọn vào mục Bảng xếp hạng.
  • Bạn chọn mục Livecore để xem kết quả bóng đá. Khi màn hình hiển thị các trận đấu đang diễn ra hiện tại, thì bạn hãy chọn vào trận mình muốn xem.
  • Bạn có thể lọc các trận đấu theo ý muốn của mình bằng cách chọn ngày, giờ, giải đấu, đội bóng hoặc bất kỳ tiêu chí nào. Bạn có thể chọn xem các trận đấu đang diễn ra hoặc các trận đấu đã kết thúc.
  • Nếu bạn muốn xem Livescore trực tiếp kèo nhà cái mỗi ngày thì hãy chọn vào mục Kèo bóng đá để biết được tỷ lệ cá cược và kèo nhà cái trực tiếp chuẩn xác nhất của các trận đấu diễn ra trong ngày và những trận sắp diễn ra.
  • Chọn vào mục Soi kèo bóng đá nếu bạn muốn tham khảo các thông tin soi kèo, các sự kiện quan trọng trong trận đấu.
 - Ảnh 17
Soi kèo bóng đá và cập nhật những tin tức hấp dẫn về bóng đá tại Livescore

– Bước 3: Bây giờ bạn đã có thể xem Livescore một cách thoải mái theo nhu cầu về các thông tin liên quan đến bóng đá, hoàn toàn miễn phí.

Chia sẻ cách theo dõi Livescore hiệu quả, an toàn

Để theo dõi Livescore trực tiếp bóng đá hiệu quả, an toàn thì bạn nên tham khảo một số gợi ý dưới đây của chúng tôi.

Chọn nguồn xem chất lượng và uy tín

Với Livescore bóng đá số bạn cần chọn nguồn xem chất lượng, uy tín và an toàn như tại https://keobongda.info/. Tránh xem bóng đá trực tuyến từ những nguồn không đáng tin cậy, vì có thể bị lừa đảo, virus, hoặc thông tin sai lệch.

Bạn có thể tham khảo một số tiêu chí để nhận biết một nguồn xem chất lượng và uy tín, như:

  • Có giao diện đơn giản và tiện lợi, không quảng cáo quá nhiều hoặc phiền phức.
  • Hoạt động hợp pháp và minh bạch.
  • Có nhiều người dùng và nhận được nhiều đánh giá tích cực.
  • Có cách thức truyền hình trực tiếp, cập nhật kết quả bóng đá nhanh chóng và chính xác.
  • Cung cấp các thông tin chi tiết và phân tích về các trận đấu, các giải đấu, các đội bóng,…
  • Cho phép người xem tham gia vào bình luận hay các cuộc trò chuyện với những người dùng khác.
  • Mang đến  cho người xem bóng đá những hình ảnh chất lượng và sắc nét.

Thống kê và ghi chép lại các dữ liệu cần thiết

Khi theo dõi Livescore bóng đá, bạn nên thống kê và ghi chép lại các dữ liệu cần thiết, như tỷ số, thẻ phạt, năng lực và phong độ của đội bóng cũng như cầu thủ của mỗi đội, lịch thi đấu, bảng xếp hạng,… 

Việc thống kế này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về diễn biến và tình hình của các trận đấu. Từ đó có thể đưa ra những phân tích, nhận định và dự đoán kết quả chuẩn xác hơn cho các trận đấu tiếp theo.

Nhưng nếu bạn không có nhiều thời gian để làm việc thống kê này thì có thể áp dụng cách tiện lợi hơn đó là xem trực tiếp các thống kê liên quan đến bóng đá trên Livescore. Những thông tin này đều đã được các chuyên gia tổng hợp dữ liệu và phân tích kỹ lưỡng, rõ ràng đảm bảo độ chính xác cao.

 - Ảnh 18
Bạn có thể dễ dàng xem các bảng thống kê những dữ liệu cần thiết về các trận bóng mình quan tâm tạ Livescore

Hãy đảm bảo thiết bị và đường truyền của bạn hoạt động tốt

Để không bị gián đoạn hay chậm trễ khi xem Livescore bạn cần đảm bảo thiết bị và đường truyền của bạn hoạt động tốt. Bạn có thể làm theo một số cách sau để kiểm tra và cải thiện thiết bị và đường truyền mạng của minh:

  • Kiểm tra pin, dung lượng, bộ nhớ, và phiên bản hệ điều hành của thiết bị máy tính, điện thoại của bạn. Nên sạc đầy pin, xóa bớt các ứng dụng hoặc tệp tin không cần thiết, và cập nhật phiên bản mới nhất của hệ điều hành cho thiết bị của bạn.
  • Kiểm tra tốc độ, dung lượng, và chất lượng của đường truyền internet của bạn. Bạn nên sử dụng một ứng dụng hoặc một trang web để kiểm tra tốc độ, dung lượng, và chất lượng của đường truyền internet của bạn.
  • Nên chọn một nhà cung cấp internet uy tín, sử dụng wifi hoặc 3G/4G/5G và tránh các vật cản hoặc nhiễu sóng khi sử dụng internet.

Tìm hiểu và cập nhật lịch thi đấu chính xác

Khi theo dõi kết quả bóng đá trực tuyến Livescore bạn nên tìm hiểu và cập nhật lịch thi đấu chính xác của các trận đấu mà mình quan tâm. Điều này sẽ giúp bạn không bỏ lỡ một trận đấu nào hay một pha bóng nào khi xem kết quả bóng đá trực tuyến.

Bạn chỉ cần truy cập vào mục Lịch thi đấu trên trang Livescore là đã dễ dàng có thể cập nhật được chính xác lịch thi đấu bóng đá hôm nay và những ngày sắp tới.

 - Ảnh 19
Cập nhật lịch thi đấu chính xác tại Livescore

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về Livescore – Nơi cung cấp kết quả bóng đá trực tuyến. Đồng thời biết được những ưu điểm, tính năng hữu ích, thú vị của trang web này dành cho người yêu bóng đá.

Chúc bạn có thể sử dụng Livescore một cách hiệu quả, an toàn để theo dõi kết quả bóng đá trực tuyến, các kèo cược và soi kèo một cách nhanh nhất và chính xác nhất.