Tỷ số bóng đá trực tuyến
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
TT trận đấu
Tỷ số
Số liệu
21:30
D5 Đức
SV Weidenhausen
TuS Hornau
1
HT
0
0
86
1
1
0
0
21:30
Giao hữu ĐTQG
Morocco U17
South Africa U17
HT
0
0
90+
1
0
0
0
21:40
Cúp Liên Đoàn Oman
Sur Club
Oman Club
HT
0
0
90+
1
1
3
3
0
2.5
0.94
0.8
21:45
Hạng 4 Tây Ban Nha
Muleno CF
SFC Minerva
HT
1
0
89
1
0
3
11
-0.25
2.25
0.95
0.9
21:45
Giao hữu ĐTQG
U19 Croatia
U19 Anh
HT
0
0
90+
1
1
2
6
0
2.5
0.59
0.18
21:50
Hạng 3 Croatia
Jadran Porec
Mladost Zdralovi
HT
1
1
75
1
1
3
3
0.75
2.75
0.88
0.83
21:50
Cúp Liên Đoàn Oman
Al Rustaq
Al-Khaboora
HT
0
0
78
0
0
5
0
21:50
Cúp Liên Đoàn Oman
Saham
Al-Nahda Muscat
HT
0
1
77
1
1
4
1
21:50
Hạng 2 Thụy Sỹ
FC Paradiso
Bavois
HT
0
0
75
0
0
2
5
-0.25
3
0.92
0.82
22:00
Czech Group D League
Tachov
Marianske Lazne
HT
1
1
71
1
1
2
1
-0.25
3
0.85
0.8
22:00
VĐ trẻ Tây Ban Nha
Deportivo La Coruna U19
Gimnastica de Torrelavega U19
HT
2
0
77
5
0
10
1
22:00
Hạng 3 Croatia
NK Uljanik
NK Grobnican
HT
0
0
75
2
0
7
6
-0.75
2.5
0.95
-0.89
22:00
VĐQG Ghana
Ghana Dream FC
Samartex
HT
0
0
68
0
0
6
2
-0.25
2
0.95
0.9
22:00
Hạng 2 Croatia
NK Orijent Rijeka
NK Dugopolje
HT
1
0
77
2
0
2
1
-0.5
2.5
1
0.61
22:00
Hạng 2 nữ TBN
Fundacion CD Tenerife Nữ
CFF Olympia Las Rozas Nữ
HT
1
1
68
1
2
3
3
-1
2.75
0.78
0.9
22:00
Hạng 4 Ba Lan
Carina Gubin
Lechia Zielona Gora
HT
0
1
73
0
1
0
0
22:00
VĐQG Hungary nữ
Pecsi MFC (W)
MTK Hungaria FC Nữ
HT
1
1
74
1
4
4
9
2.75
3.5
-0.95
0.88
22:00
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
SC Lusitania Dos Acores U19
Casa Pia AC U19
HT
0
1
71
0
1
4
3
2.5
0.85
22:00
Hạng 2 Thụy Sỹ
Bassecourt
Wohlen
HT
1
2
71
1
2
0
0
22:00
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Qviding FIF
BK Astrio
HT
1
1
78
3
2
5
6
0.5
3.25
0.9
0.9
22:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Portmany
CD Binissalem
HT
0
1
73
1
2
2
0
-0.75
2.5
0.93
0.61
22:00
Hạng 4 Ba Lan
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Wikielec
HT
0
0
74
0
0
2
4
0.25
2.5
1
-0.87
22:00
VĐQG Hungary nữ
Puskas Akademia Nữ
Szetomeharry Nữ
HT
2
1
73
2
1
3
7
-3.25
3.5
0.9
-0.87
22:00
Hạng 3 Croatia
Bjelovar
Hrvace
HT
2
0
74
3
2
5
11
-1
2.5
0.85
-0.83
22:00
Hạng 4 Ba Lan
Czarni Polaniec
Unia Tarnow
1
HT
1
0
76
1
0
9
4
-2
3.75
0.93
0.84
22:00
Hạng 5 Pháp
Saint-Etienne B
Lyon Duchere
HT
1
0
74
1
1
6
13
0.25
2.5
0.98
0.6
22:00
Cúp Quốc Gia Đức nữ
1.FSV Mainz 05 Nữ
Kickers Offenbach Nữ
HT
0
0
70
1
0
7
4
-0.75
3.25
0.81
0.92
22:00
Czech Group D League
Tempo Praha
Predni Kopanina
HT
1
0
66
1
1
4
6
0
3
1
0.83
22:00
hạng nhất Séc
Arsenal Ceska Lipa
Zivanice
HT
1
0
70
3
0
5
3
-0.5
2.75
0.95
0.86
22:00
Hạng 2 Thụy Sỹ
La Chaux-de-Fonds
Chenois
HT
1
1
69
1
1
0
0
22:00
Hạng 4 Phần Lan
HauPa
RoPo
HT
3
1
76
3
2
1
3
1
4
0.93
0.83
22:00
Cúp C1 Châu Âu nữ
Gintra Universitetas Nữ
Celtic Nữ
HT
0
1
77
0
1
1
11
0.5
1.5
-0.88
-0.96
22:00
Hạng 2 Thụy Sỹ
Grand-Lancy
Stade Payerne
HT
2
1
66
2
1
2
2
-0.75
3.25
0.98
0.83
22:00
Hạng 3 Croatia
NK Marsonia 1909
Radnik Krizevci
HT
2
0
73
2
1
1
4
0.25
2.5
1
1
22:00
Hạng 2 Slovenia
Dravinja
Tolmin
HT
3
1
74
4
1
6
3
0
5.5
-0.83
0.82
22:00
hạng nhất Séc
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
HT
1
0
67
1
0
2
9
0
3.5
0.9
0.85
22:00
Hạng 2 Croatia
Rudes
NK Croatia Zmijavci
HT
1
0
73
2
0
3
3
-0.25
2.5
0.62
0.79
22:00
Hạng 2 Slovenia
NK Brinje Grosuplje
Bistrica
HT
1
0
76
1
0
4
1
-0.5
2.75
0.83
1
22:00
Hạng 3 Croatia
NK Solin
Kustosija
HT
2
0
73
2
0
2
3
0.25
2.75
0.93
0.83
22:00
Hạng 2 Croatia
Bijelo Brdo
NK Opatija
HT
0
0
76
0
1
5
3
-0.25
2
0.77
0.74
22:00
Hạng 2 Thụy Sỹ
Monthey
Echallens
HT
1
1
73
1
1
0
0
22:00
Hạng 2 Slovenia
Jadran Dekani
NK Svoboda Ljubljana
HT
2
1
77
2
1
4
1
-0.25
2.75
0.8
0.87
22:00
Hạng 2 Croatia
NK Jarun
NK Dubrava Zagreb
HT
0
1
71
1
1
7
2
0
2.75
-0.84
0.67
22:00
Giao hữu ĐTQG
U19 Kazakhstan
U19 Ireland
HT
1
2
76
1
3
0
0
22:00
Giao hữu CLB
Levski Sofia
Botev Vratsa
HT
2
0
74
2
1
0
0
22:00
Hạng 2 Thụy Sỹ
Bulle
FC Luzern U21
1
HT
2
2
76
2
2
7
0
0
2.5
0.9
-0.67
22:00
Hạng 3 Slovenia
SD Starse
Sampion Celje
HT
0
1
73
1
2
4
4
0
2.5
0.9
-0.56
22:00
Giao hữu ĐTQG
U19 Slovenia
U19 Ba Lan
HT
0
1
74
1
1
3
1
0
2.5
-0.62
0.7
22:00
Hạng 2 Montenegro
FK Rudar Pljevlja
Lovcen Cetinje
HT
0
0
73
0
0
1
3
-1.5
3
-0.95
0.83
22:00
D5 Đức
Arminia Hannover
SV Wilhelmshaven
HT
1
0
69
1
0
2
3
0
3
0.93
0.74
22:00
Hạng 4 Ba Lan
GKP Gorzow
Karkonosze Jelenia Gora
HT
0
0
73
0
0
0
0
22:00
VĐQG Hungary nữ
Soroksar Nữ
Diosgyori VTK Nữ
HT
0
1
75
0
1
0
6
1.25
3.5
0.91
0.98
22:00
Hạng 4 Ba Lan
KS Polonia Sroda Wlkp
Zawisza Bydgoszcz SA
HT
1
0
75
3
2
4
6
0.25
3
0.93
0.83
22:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Llosetense
Formentera
HT
0
0
73
0
0
4
3
0
2
0.81
0.83
22:00
Nữ Chile
Santiago Morning Nữ
Everton de Vina Nữ
HT
0
1
70
3
1
5
5
-1.75
3.5
1
0.83
22:00
D5 Đức
FC Pipinsried
SV Kirchanschoring
1
HT
0
1
68
0
1
4
4
-0.75
3
0.83
0.79
22:00
Hạng 2 Nga (Nhóm A)
FC Sevastopol
FK Angusht Nazran
HT
0
0
72
0
0
0
0
22:00
VĐQG Ghana
Vision FC
Berekum Chelsea
HT
0
0
70
0
0
4
0
-0.25
2
0.8
0.8
22:00
Giao hữu CLB
Lyon Nữ
Juventus Nữ
HT
4
1
73
4
2
0
0
22:00
Cúp Sh Jordan
AL Salt
AL-Sareeh
HT
0
0
75
0
0
3
3
0
0.5
-0.98
0.75
22:00
Finland - Kakkonen Lohko
HJS Akatemia
Tampere United
HT
1
1
75
1
2
13
6
0
2.75
0.8
0.83
22:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Comillas
CD Arnedo
HT
0
2
73
0
2
0
0
2.5
-0.95
22:00
Hạng 3 Slovenia
NK Rudar Trbovlje
NK Dren Vrhnika
HT
1
0
73
1
0
4
8
0.75
3
0.9
0.9
22:00
Hạng 3 Slovenia
Tinex Sencur
ND Bistrc
HT
2
2
69
3
4
8
1
-2.5
3.5
0.9
0.9
22:00
Cúp C1 Châu Âu nữ
ZNK Osijek Nữ
Peamount Utd Nữ
HT
0
1
72
2
1
1
3
22:00
Czech Republic 5. Ligy
SK Rakovnik
Doksy
HT
1
0
60
1
0
2
0
0.5
3.25
0.88
0.9
22:00
Trẻ Ba Lan
Escola Varsovia Warszawa Youth
Jagiellonia Bialystok (Youth)
HT
2
0
75
2
0
2
4
22:00
Finland - Kakkonen Lohko
Ilves Tampere II
Honka Espoo
HT
2
0
71
2
0
4
5
0
3
-0.93
0.83
22:00
Hạng 2 Nga (Nhóm A)
FK Rostov-2
Dinamo Makhachkala B
HT
0
0
72
1
0
4
0
22:00
Finland - Kakkonen Lohko
JS Hercules
OPS-jp
HT
2
1
60
4
1
0
2
-0.5
6.5
0.78
0.94
22:00
Hạng 4 Áo
Hallwang
SV Seekirchen
HT
0
4
74
1
9
2
12
1.5
3.5
0.88
0.8
22:00
Cúp C1 Châu Âu nữ
Benfica Nữ
SFK 2000 Sarajevo Nữ
HT
3
0
73
3
0
5
0
22:00
Hạng 4 Ba Lan
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Warta Gorzów Wielkopolski
1
HT
0
2
75
1
2
6
2
0
3
-0.97
0.86
22:00
hạng nhất Séc
Domazlice
Sokol Hostoun
HT
1
0
70
2
0
5
2
-2
3.5
0.85
0.8
22:00
Hạng 3 Slovenia
Zavrc
Carda Martjanci
HT
3
3
76
5
4
9
3
0
3.5
0.9
0.9
22:00
Hạng 3 Áo
St. Johann
FC Dornbirn 1913
HT
0
0
73
1
0
2
1
0.75
2.75
0.85
0.79
22:00
Giao hữu ĐTQG
Romania U16
Czech Republic U16
HT
1
1
77
2
1
0
0
22:00
Hạng 3 Tây Ban Nha
coruxo FC
Numancia
HT
0
2
71
1
2
4
6
0
3.5
0.8
0.82
22:00
CONCACAF Nations League
Bermuda
Cộng hoà Dominica
1
HT
1
1
72
2
2
2
8
0.25
4.75
-0.84
0.97
22:15
Switzerland. 2. Liga Interregional
Olympique de Geneve FC
FC Urania Geneve Sport
HT
0
1
61
0
2
5
0
22:15
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Padura
Alaves C
HT
2
0
0
0
22:15
Hạng 4 Tây Ban Nha
UD Alcudia
SE Penya Independent
45+
0
0
0
0
22:15
Hạng 3 Croatia
Tekstilac Ravnice
Bistra
HT
0
0
59
1
0
2
0
-0.25
2.5
0.9
-0.87
22:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
San Viator
UD Aretxabaleta
45+
0
0
0
0
22:30
Spain Primera Division RFEF
Osasuna B
Real Union Irun
HT
1
2
2
1
-0.25
4.25
0.72
0.82
22:30
Cúp Quốc Gia Qatar
Al Shahaniya
Qatar SC
HT
3
1
3
3
0.25
5.75
0.96
0.8
22:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
Santanyi
CE Mercadal
HT
2
0
0
0
22:30
Hạng 3 Tây Ban Nha
Real Valladol B
Deportivo La Coruna B
HT
1
0
4
2
0
2.25
-0.99
0.95
22:30
VĐQG Uruguay
Racing Club Montevideo
Wanderers FC
HT
0
1
5
2
-0.25
2.25
0.85
0.96
22:30
Hạng 3 Tây Ban Nha
Barbastro
Eibar B
HT
0
0
0
0
-0.5
2.5
0.93
0.67
22:30
Hạng 2 Bulgaria
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Etar
HT
0
0
1
3
-0.25
1
0.71
0.93
22:30
Hạng 2 Thụy Sỹ
Vevey Sports
Grand Saconnex
HT
2
1
1
1
0
3.25
0.97
0.73
22:30
Paraguay U19 League
Club Nacional Asunción U19
Sportivo Luqueno U19
HT
1
0
3
1
2.5
-0.91
22:30
VĐ trẻ Tây Ban Nha
Espanyol U19
Huesca U19
HT
2
0
2
1
-0.75
3.5
0.95
0.84
22:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Lagun Onak
CD Derio
HT
1
0
0
0
22:30
Hạng 2 Thụy Sỹ
Kriens
Basuli B team
HT
0
0
0
0
22:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Utrillas
CD Cuarte Industrial
HT
0
0
1
2
0
2.25
0.85
0.93
22:30
Hạng 5 Pháp
Toulouse FC II
Onet-le-Chateau Football
HT
1
1
3
3
22:45
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Autol
Pena Balsamaiso CF
37
1
2
0
0
22:45
Cúp C1 Châu Âu nữ
ZFK Breznica Pljevlja Nữ
LASK Crvena Zvezda Nữ
37
0
1
0
0
22:50
VĐ trẻ Tây Ban Nha
UD Cornella U19
Girona U19
33
1
0
1
0
2.5
0.85
23:00
Nghiệp dư pháp
Feignies
Aubervilliers
29
1
1
0
0
-0.25
3.75
-0.94
0.93
23:00
Nghiệp dư pháp
Haguenau
Biesheim
32
0
0
2
1
-0.25
2.5
0.8
0.61
23:00
VĐQG Ecuador Nữ
Dragonas IDV (W)
Deportivo Quito Nữ
1
32
1
0
4
0
-1.25
3
1
0.98
23:00
Hạng 4 Áo
FC Magna Wiener Neustadt
St.Polten Amateure
28
2
1
1
0
-1
3
0.83
1
23:00
UEFA Nations League
Ailen
Anh
27
0
2
1
0
0.75
2.75
0.96
-0.98
23:00
Nghiệp dư pháp
GFA Rumilly Vallieres
GRACES
32
0
0
1
0
0
1.5
0.75
0.95
23:00
VĐ trẻ Tây Ban Nha
Real Murcia U19
CD Roda U19
31
0
0
2
1
2.5
-0.67
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Atletico Astorga
Arandina
32
1
1
2
1
2.5
0.53
23:00
Cúp C1 Châu Âu nữ
Vllaznia Shkoder Nữ
St. Polten Nữ
33
0
1
0
2
1.25
3.5
0.76
0.79
23:00
Hạng 4 Ba Lan
Victoria Sulejowek
Sieradz
31
0
0
0
0
23:00
Hạng 5 Pháp
FC Nantes B
FC Challans
31
0
1
1
0
2.5
0.7
23:00
Hạng 3 Áo
SV Kuchl
SV Austria Salzburg
30
0
2
0
0
1.25
3.5
0.93
0.74
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
CF Briviesca Norpetrol
CD Atletico Mansilles
33
1
0
1
1
0
2.5
0.9
0.76
23:00
Cúp C1 Châu Âu nữ
FC Twente Enschede Nữ
Valur Nữ
31
1
0
1
0
-0.5
3
0.9
0.86
23:00
Nghiệp dư pháp
Istres
Genets Anglet
32
1
0
2
1
0
2.25
1
0.8
23:00
Hạng 5 Pháp
Auxerre B
Racing Paris
31
0
0
4
3
23:00
Nghiệp dư pháp
Thionville FC
Chantilly
29
0
1
1
1
0
2.25
1
0.9
23:00
Cúp C1 Châu Âu nữ
Sparta Praha Nữ
Paris FC Nữ
33
0
0
1
4
1.75
2.5
0.86
0.82
23:00
Nghiệp dư pháp
Toulon
Marignane Gignac
31
1
0
1
0
0
2.5
1
0.61
23:00
Khu vực Colombia
Lula FC
Rojo FC
25
0
1
3
2
23:00
Hạng 5 Pháp
FC Ouest Tourangeau
AS Montlouis
28
0
1
4
1
23:00
Hạng 3 Hà Lan
De Treffers
AFC
26
1
1
2
0
0
2.5
0.99
-0.87
23:00
Czech Group D League
Karlovy Vary Dvory
SK Ujezd Praha 4
29
0
0
2
1
2.5
-0.69
23:00
Hạng 3 Tây Ban Nha
CD Colonia Moscardo
Cacereno
32
0
0
1
1
0.25
1.5
-0.88
0.81
23:00
Morocco Excellence Cup
RCOZ Oued Zem
SCCM Chabab Mohamedia
31
0
0
0
0
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Pena Sport
CD Ardoi Draw
31
0
0
0
0
23:00
Hạng 3 Tây Ban Nha
Arenas Club de Getxo
Calahorra
32
1
0
1
1
-0.25
2.5
0.67
0.71
23:00
Hạng 3 Áo
Wiener Viktoria
ASV Siegendorf
32
1
2
2
0
0
3
1
0.93
23:00
Nghiệp dư pháp
Bourges
Voltigeurs Chateaubriant
28
1
1
1
2
-0.25
2.25
0.9
0.8
23:00
Nghiệp dư pháp
LA Saint-Colomban Locmine
Blois
30
0
1
1
0
0
2.75
-0.99
0.82
23:00
Hạng 2 Bulgaria
Pirin Blagoevgrad
Marek Dupnitza
31
0
0
2
2
-0.5
1.25
0.93
-0.94
23:00
Nghiệp dư pháp
Granville
St Pryve St Hilaire
1
31
0
2
1
3
0.5
2.5
0.84
-0.97
23:00
UEFA Nations League
Moldova
Malta
32
0
0
0
0
-0.5
1.25
0.84
0.84
23:00
D5 Đức
TSV Neudrossenfeld
Bayern Hof
31
0
0
0
0
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Patacona
Benidorm
29
1
1
0
1
0.5
3.75
0.97
0.99
23:00
Hạng 5 Pháp
Guingamp B
Cesson
34
1
0
3
1
2.5
0.67
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
UD Santa Marta
Almazan
32
0
0
2
0
0
1.5
0.95
0.87
23:00
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
FC Gute
Dalkurd FF
32
0
1
0
0
23:00
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
Mamer
Jeunesse Canach
30
2
1
2
0
-0.25
3.25
1
0.9
23:00
CAN Cup
Mauritania
Botswana
30
1
0
1
1
-0.5
1.25
1
0.77
23:00
Hạng 3 nữ Tây Ban Nha
Sardoma CF Nữ
UD Bovedana (W)
32
0
1
0
0
23:00
CAN Cup
Nigeria
Benin
29
0
0
4
0
-1
1.75
-0.98
0.87
23:00
Hạng 5 Pháp
Sable-sur-Sarthe
Angers II
29
0
0
3
1
2.5
0.7
23:00
UEFA Nations League
Georgia
Séc
30
0
0
0
2
0.25
1.5
-0.83
-0.96
23:00
CAN Cup
Cameroon
Namibia
25
0
0
0
0
-0.75
1.5
0.85
-0.97
23:00
Hạng 5 Pháp
Stade Bordelais
Canet Roussillon
1
31
0
0
1
0
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD La Almunia
CD Binefar
34
0
1
1
1
-0.25
2.75
0.95
0.82
23:00
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Ginasio Figueirense
Sanjoanense
32
0
1
0
5
2
2.5
0.8
-0.67
23:00
Hạng 5 Pháp
ES Troyes AC B
Neuilly Sur Marne
30
1
0
3
0
23:00
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Guarda FC
Estarreja
30
1
1
3
2
-1
2.5
0.85
-0.14
23:00
Nghiệp dư pháp
Cannes AS
Jura Sud Foot
31
0
0
4
0
-0.5
1.5
0.8
0.84
23:00
UEFA Nations League
Armenia
Latvia
32
1
1
3
3
-0.75
3.75
0.87
0.84
23:00
Hạng 5 Pháp
Torcy
Montceau
30
2
0
2
2
2.5
0.7
23:00
Hạng Tư Hà Lan
VV Sint Bavo
HV CV Quick
31
0
0
1
1
-0.5
3.5
0.95
0.85
23:00
Morocco Excellence Cup
Chabab Ben Guerir
MCO Mouloudia Oujda
31
0
0
0
0
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
Atletico Mineros
CD Naval
31
0
0
1
1
0
1.5
0.81
0.82
23:00
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
Atert Bissen
FC Marisca Mersch
28
1
0
3
1
-0.25
3.5
0.75
0.75
23:00
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Chaves U19
Rio Ave U19
35
0
4
2
1
2.5
0.91
23:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
SD Deusto
Pasaia KE
31
0
0
2
0
2.5
0.67
23:00
Nghiệp dư pháp
Creteil
AS Villers Houlgate
31
0
0
4
1
-0.5
2.25
1
0.95
23:00
Nghiệp dư pháp
Frejus St-Raphael
Angouleme
33
0
0
5
0
-0.5
1.5
0.96
0.9
23:00
Hạng 5 Pháp
Laval II
Rennes TA
33
1
1
1
0
23:00
Hạng 4 Chile
Deportes Rengo
Real Juventud San Joaquin
30
0
0
0
0
-0.25
1.75
0.85
-0.97
23:00
VĐ trẻ Tây Ban Nha
UD La Cruz Villanovense U19
Rayo Vallecano U19
29
0
0
2
1
2.5
-0.95
23:00
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tire 2021 FK
Kelkit Belediye Hurriyet
31
0
0
0
0
23:00
VĐQG Tây Ban Nha nữ
Eibar Nữ
Real Betis Nữ
32
0
0
0
2
-0.25
1.75
0.78
0.79
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Bursa Niluferspor AS
Erbaaspor S
33
1
0
0
0
-0.5
2.5
0.75
-0.91
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Celspor
Aksarayspor
32
0
0
1
0
0.25
1.25
0.87
0.97
23:15
VĐQG Xứ Wales
Aberystwyth Town
Flint Town
17
0
0
0
0
0.25
2.5
0.77
0.92
23:15
Cúp Quốc Gia UAE
Al-Sharjah
Khor Fakkan
17
0
0
0
0
-0.75
2.75
-0.93
0.95
23:15
Hạng nhất Iceland
UMF Njardvik
Keflavik
17
0
0
2
0
0
2.5
0.87
-0.83
23:30
Hạng 2 Tây Ban Nha
Sporting Gijon
Real Oviedo
1
0
0
0
0
0
2
-0.89
0.87
23:30
Hạng 2 Tây Ban Nha
SD Huesca
Burgos CF
2
0
0
0
0
-0.25
2
-0.96
0.9
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
Atalanta U23
Trento
1
0
0
0
0
-0.25
2.25
-0.98
0.84
23:30
D5 Đức
SC Victoria Hamburg
SC Concordia Hamburg
1
0
0
0
0
-1.5
4
0.9
0.74
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
Lecco
Lumezzane
2
0
0
0
0
-0.5
2.25
0.86
0.81
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
UD Ibarra
Panaderia Pulido
2
0
0
0
0
0.25
2.25
0.97
0.82
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
US Pergolettese 1932
Clodiense
1
0
0
0
0
-0.5
2
0.87
0.82
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Mohamed
CD Mirandes B
2
0
0
0
0
0
2
0.97
0.92
23:30
Cúp Quốc Gia Nga nữ
Krasnodar FK Nữ
CSKA Moscow Nữ
1
0
0
0
0
23:30
Hạng 5 Anh
Aldershot Town
Rochdale
1
0
0
0
0
0
2.5
1
-0.72
23:30
Nữ Mỹ
Washington Spirit Nữ
Portland Thorns FC Nữ
1
0
0
0
0
-0.5
2.5
0.97
0.91
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
Urduliz FT
Santurtzi CD
3
0
0
0
0
-0.25
2.25
0.92
0.85
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
Atletico Albericia
CF Vimenor
1
0
0
0
0
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
JuventusU23
Catania
2
0
0
0
0
0.25
2.25
0.96
0.9
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Bezana
Samanod
1
0
0
0
0
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Pedroneras
CD Marchamalo
1
0
0
0
0
0
2
-0.95
0.97
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
AZ Picerno ASD
US Casertana 1908
1
0
0
0
0
-0.25
2
-0.86
-0.96
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
SD Revilla
SD Torina
1
0
0
0
0
0
2.25
0.85
-0.98
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CF La Nucia
UD Levante B
1
0
0
0
0
2.5
0.67
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
USD Virtus Verona
Novara
2
0
0
0
0
0
1.75
0.8
-0.98
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
Yague CF
Naxara
1
0
0
0
0
0.75
2.5
0.82
0.86
23:30
Italia Serie D - Nhóm C
ASD Alcione
Renate AC
2
0
0
0
0
0.25
2
-0.98
-0.98
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Cantolagua
CD Gares
1
0
0
0
0
23:30
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Lusitania FC
U. Lamas
2
0
0
0
0
-1.5
2.5
0.9
-0.92
23:30
Hạng 4 Tây Ban Nha
CD Monte
CD Guarnizo
1
0
0
0
0
2.5
0.67
23:30
Giao hữu CLB
FC Torpedo Zhodino
Lokomotiv Moscow
1
0
0
0
0
0.5
2.75
0.89
1
23:30
Hạng 2 Chile
Barnechea
San Marcos de Arica
1
0
0
0
0
-0.75
2.5
-0.92
0.83
23:30
Hạng 4 Iceland
KFK Kopavogur
KV Reykjavik
2
0
0
0
0
-0.25
3.5
0.81
-0.91
23:30
Nghiệp dư pháp
Bobigny A.C.
Epinal
1
0
0
0
0
-0.5
2.5
0.82
0.77
23:30
Hạng 2 Serbia
Macva Sabac
FK Graficar Beograd
1
0
0
0
0
Các trận sắp đá gần nhất
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
TT trận đấu
Tỷ số
Số liệu
00:00
Morocco Excellence Cup
OCK Olympique de Khouribga
Raja Casablanca Atlhletic
00:00
Hạng 3 Slovenia
Dobrovce
NK Ljutomer
2.5
-0.63
00:00
Hạng 3 Guatemala
Universidad de San Carlos
Santa Lucia Cotzumalguapa
-0.75
2
0.97
-0.99
00:00
Morocco Excellence Cup
Chabab Atlas Khenifra
CAYB Club Athletic Youssoufia
00:00
Hạng 4 Tây Ban Nha
CE Felanitx
UD Poblense