Kết quả bóng đá
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
Ngày 06/12
20:00
VĐQG Rwanda
Gasogi Utd
Vision Kigali
HT
0
0
FT
3
0
9
3
Ngày 05/12
00:00
VĐQG Rwanda
Rayon Sports FC
Muhazi United
HT
2
0
FT
2
1
4
3
Ngày 04/12
20:00
VĐQG Rwanda
APR FC
Police(RWA)
HT
1
1
FT
1
1
5
3
Ngày 01/12
20:00
VĐQG Rwanda
Rutsiro FC
Kiyovu FC
HT
0
0
FT
0
0
6
5
20:00
VĐQG Rwanda
AS Kigali
APR FC
HT
0
0
FT
0
1
3
5
Ngày 30/11
23:10
VĐQG Rwanda
Vision Kigali
Rayon Sports FC
HT
0
2
FT
0
3
3
5
20:20
VĐQG Rwanda
Gasogi Utd
Gorilla FC
HT
0
0
FT
2
2
0
0
20:00
VĐQG Rwanda
Mukura Victory Sports
Marines FC
HT
0
1
FT
1
1
11
5
20:00
VĐQG Rwanda
Musanze FC
Etincelles
HT
0
0
FT
0
0
3
2
20:00
VĐQG Rwanda
Muhazi United
Bugesera
HT
0
1
FT
0
2
3
2
Ngày 29/11
20:00
VĐQG Rwanda
Police(RWA)
Amagaju
HT
0
0
FT
0
1
5
3
Ngày 27/11
23:00
VĐQG Rwanda
APR FC
Bugesera
HT
1
0
FT
2
0
13
2
Ngày 24/11
20:20
VĐQG Rwanda
Rutsiro FC
Mukura Victory Sports
HT
2
0
FT
3
0
4
4
20:00
VĐQG Rwanda
Amagaju
AS Kigali
HT
0
1
FT
1
2
5
2
20:00
VĐQG Rwanda
Gorilla FC
Rayon Sports FC
HT
0
1
FT
0
2
6
4
Ngày 23/11
23:00
VĐQG Rwanda
APR FC
Muhazi United
HT
1
0
FT
1
0
3
1
20:20
VĐQG Rwanda
Marines FC
Police(RWA)
HT
0
0
FT
0
1
3
3
20:00
VĐQG Rwanda
Gasogi Utd
Musanze FC
HT
0
0
FT
1
1
0
0
20:00
VĐQG Rwanda
Bugesera
Vision Kigali
HT
0
2
FT
1
2
5
0
Ngày 22/11
20:00
VĐQG Rwanda
Kiyovu FC
Etincelles
HT
0
0
FT
2
1
5
7
Ngày 10/11
23:00
VĐQG Rwanda
AS Kigali
Police(RWA)
HT
0
0
FT
1
0
9
6
20:00
VĐQG Rwanda
APR FC
Rutsiro FC
HT
0
0
FT
0
0
9
4
Ngày 09/11
23:00
VĐQG Rwanda
Rayon Sports FC
Etincelles
HT
0
0
FT
1
0
6
5
Ngày 07/11
23:00
VĐQG Rwanda
Vision Kigali
APR FC
HT
0
1
FT
0
2
2
2
20:00
VĐQG Rwanda
Mukura Victory Sports
Police(RWA)
1
HT
1
0
FT
2
0
9
8
Ngày 06/11
20:00
VĐQG Rwanda
Etincelles
Rutsiro FC
HT
0
0
FT
0
0
5
3
20:00
VĐQG Rwanda
Musanze FC
Rayon Sports FC
HT
0
0
FT
0
1
1
7
20:00
VĐQG Rwanda
Muhazi United
Amagaju
HT
1
0
FT
3
0
5
4
20:00
VĐQG Rwanda
Bugesera
Gorilla FC
1
HT
0
0
FT
0
0
1
4
20:00
VĐQG Rwanda
AS Kigali
Marines FC
HT
0
2
FT
1
2
11
4
Ngày 05/11
20:00
VĐQG Rwanda
Kiyovu FC
Gasogi Utd
HT
2
3
FT
3
4
7
3
Ngày 03/11
20:00
VĐQG Rwanda
Gorilla FC
APR FC
HT
0
0
FT
0
0
7
4
20:00
VĐQG Rwanda
Marines FC
Muhazi United
HT
0
1
FT
2
1
3
1
20:00
VĐQG Rwanda
Mukura Victory Sports
AS Kigali
HT
0
0
FT
0
0
6
7
Ngày 02/11
23:00
VĐQG Rwanda
Rayon Sports FC
Kiyovu FC
HT
0
0
FT
4
0
8
3
20:00
VĐQG Rwanda
Police(RWA)
Rutsiro FC
1
HT
0
1
FT
3
2
4
2
20:00
VĐQG Rwanda
Amagaju
Vision Kigali
HT
1
0
FT
3
1
3
6
20:00
VĐQG Rwanda
Bugesera
Musanze FC
HT
1
0
FT
1
1
5
8
Ngày 01/11
20:00
VĐQG Rwanda
Gasogi Utd
Etincelles
1
HT
0
1
FT
0
1
6
1
Ngày 26/10
20:10
VĐQG Rwanda
Kiyovu FC
Bugesera
HT
0
1
FT
1
2
6
2
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
KQBD VĐQG Rwanda đêm qua và rạng sáng nay. bongdalu.biz cập nhật kết quả bóng đá NHANH và CHUẨN XÁC nhất.
KQBD VĐQG Rwanda đêm hôm nay và rạng sáng mai
Kết quả VĐQG Rwanda hôm nay được bongdalu.biz cung cấp theo thời gian thực. Tất cả trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Rwanda đều được chúng tôi cung cấp chi tiết tại chuyên mục KẾT QUẢ. Xem kết quả bóng đá VĐQG Rwanda Vòng 0 (lấy thời gian thực) MỚI NHẤT tại bongdalu.biz.