Kết quả bóng đá
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
Ngày 06/01
11:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Yamanashi Gakuin University Nữ
Waseda University AFC Nữ
HT
1
2
FT
2
2
5
1
Ngày 04/01
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Teikyo Heisei University Nữ
Waseda University AFC Nữ
HT
0
0
FT
0
1
6
2
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Yamanashi Gakuin University Nữ
Toyo University Nữ
HT
3
0
FT
3
1
2
3
Ngày 29/12
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University Nữ
Jumonji HS (nữ)
HT
1
0
FT
2
0
0
2
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Yamanashi Gakuin University Nữ
Meiji IM University (W)
HT
2
1
FT
4
2
4
3
Ngày 28/12
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Nihon University Nữ
Waseda University AFC Nữ
HT
0
1
FT
0
3
2
4
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Teikyo Heisei University Nữ
Nittaidai University Nữ
HT
0
0
FT
2
1
0
5
Ngày 27/12
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Fukuoka University Nữ
Meiji IM University (W)
HT
0
3
FT
1
5
3
7
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University Nữ
Shizuoka Sangyo University Nữ
HT
2
1
FT
4
2
1
2
Ngày 26/12
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Kibi International University Nữ
Nittaidai University Nữ
HT
0
2
FT
0
5
0
9
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Osaka Taiiku University (W)
Waseda University AFC Nữ
HT
0
0
FT
0
1
1
4
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Nihon University Nữ
Nagoya Uni of Economics (W)
HT
2
1
FT
3
2
6
3
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Teikyo Heisei University Nữ
Kwassui University Nữ
HT
4
0
FT
5
0
11
1
Ngày 25/12
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Fukuoka University Nữ
Niigata University H W Nữ
HT
0
0
FT
0
0
7
3
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Otemon Gakuin University Nữ
Jumonji Gakuin University (W)
HT
0
1
FT
0
3
0
0
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Shizuoka Sangyo University Nữ
Tokushima Bunri University (W)
HT
2
0
FT
4
0
0
0
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Kanagawa University Nữ
Sendai University Nữ
HT
0
0
FT
1
0
6
1
Ngày 24/12
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Kibi International University Nữ
Tezukayama Gakuin University (W)
HT
1
0
FT
1
0
1
13
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Hachinohe Gakuin University (W)
Kwassui University Nữ
HT
1
1
FT
1
2
2
1
Ngày 06/01
11:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University (w)
Yamanashi Gakuin University (W)
HT
0
0
FT
1
0
6
2
Ngày 04/01
12:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Yamanashi Gakuin University (W)
Nihon University (W)
HT
3
1
FT
3
1
8
2
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University (w)
Kibi International University (w)
HT
1
0
FT
5
0
3
0
Ngày 28/12
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Kanagawa University (w)
Kibi International University (w)
HT
0
1
FT
2
5
4
4
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Waseda University AFC (w)
Nihon University (W)
1
HT
1
0
FT
1
1
10
1
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Yamanashi Gakuin University (W)
Osaka University HSS (w)
HT
2
0
FT
3
0
7
3
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University (w)
Nippon Sport Science Universit (w)
HT
0
0
FT
0
0
4
6
Ngày 26/12
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Nippon Sport Science Universit (w)
Sendai University (w)
HT
1
0
FT
2
1
8
2
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Kanagawa University (w)
Meiji University (w)
HT
0
0
FT
3
0
4
3
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University (w)
Otemon Gakuin University (w)
HT
1
0
FT
3
0
7
1
Ngày 24/12
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Shikoku University (w)
Shinshu University (w)
HT
7
0
FT
11
0
11
2
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Tokyo Intl Univ (w)
Kwassui University (w)
HT
4
0
FT
6
1
13
2
Ngày 06/01
11:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Shizuoka Sangyo University (w)
Waseda University AFC (w)
HT
0
0
FT
0
1
2
7
Ngày 04/01
12:10
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Waseda University AFC (w)
University of Tsukuba (w)
HT
1
0
FT
1
0
1
1
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Shizuoka Sangyo University (w)
Yamanashi Gakuin University (W)
HT
1
0
FT
1
1
3
2
Ngày 28/12
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Yamanashi Gakuin University (W)
Nippon Sport Science Universit (w)
HT
0
0
FT
1
0
2
1
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Shizuoka Sangyo University (w)
Sendai University (w)
HT
1
0
FT
2
1
7
5
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Shizuoka Sangyo University (w)
Fukuoka University (w)
HT
1
0
FT
1
1
14
3
11:40
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Niigata University H W (w)
Nippon Sport Science Universit (w)
HT
0
1
FT
1
1
0
0
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Daito Burka Univ (w)
Shengquan University(w)
HT
0
0
FT
0
0
9
1
09:00
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Toyo University (w)
Teikyo Heisei University (w)
HT
0
1
FT
0
1
0
0
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
KQBD Nữ Nhật Bản (Đại học) đêm qua và rạng sáng nay. bongdalu.biz cập nhật kết quả bóng đá NHANH và CHUẨN XÁC nhất.
KQBD Nữ Nhật Bản (Đại học) đêm hôm nay và rạng sáng mai
Kết quả Nữ Nhật Bản (Đại học) hôm nay được bongdalu.biz cung cấp theo thời gian thực. Tất cả trận đấu thuộc khuôn khổ Nữ Nhật Bản (Đại học) đều được chúng tôi cung cấp chi tiết tại chuyên mục KẾT QUẢ. Xem kết quả bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) (lấy thời gian thực) MỚI NHẤT tại bongdalu.biz.