Kết quả bóng đá
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
Ngày 27/11
17:00
Hạng 2 Ukraina
FC Victoria Mykolaivka
UCSA
HT
1
0
FT
5
1
0
0
Ngày 25/11
17:00
Hạng 2 Ukraina
SC Poltava
Metalist 1925 Kharkiv
HT
0
0
FT
0
1
0
4
Ngày 24/11
17:00
Hạng 2 Ukraina
Metalurh Zaporizhya
Dinaz Vyshgorod
HT
0
0
FT
3
0
0
0
Ngày 23/11
18:10
Hạng 2 Ukraina
Podillya Khmelnytskyi
FK Epitsentr Dunayivtsi
1
HT
0
1
FT
1
2
0
0
17:00
Hạng 2 Ukraina
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Metalist Kharkiv
HT
1
1
FT
1
2
0
0
17:00
Hạng 2 Ukraina
FC Mynai
FC Bukovyna chernivtsi
HT
0
0
FT
1
0
1
9
Ngày 17/11
17:00
Hạng 2 Ukraina
Kremin Kremenchuk
Dinaz Vyshgorod
HT
0
1
FT
0
3
0
0
17:00
Hạng 2 Ukraina
FK Yarud Mariupol
SC Poltava
HT
0
1
FT
1
2
2
8
17:00
Hạng 2 Ukraina
UCSA
Metalurh Zaporizhya
HT
1
1
FT
2
2
5
7
17:00
Hạng 2 Ukraina
Metalist 1925 Kharkiv
Kudrivka
HT
0
1
FT
0
2
7
4
Ngày 16/11
19:00
Hạng 2 Ukraina
Nyva Ternopil
Podillya Khmelnytskyi
1
1
HT
1
0
FT
2
1
5
4
17:00
Hạng 2 Ukraina
FK Epitsentr Dunayivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
HT
1
0
FT
2
0
0
0
17:00
Hạng 2 Ukraina
Metalist Kharkiv
FC Mynai
HT
2
0
FT
3
0
5
6
Ngày 13/11
17:00
Hạng 2 Ukraina
FC Victoria Mykolaivka
Kremin Kremenchuk
HT
0
1
FT
1
1
0
0
Ngày 10/11
18:00
Hạng 2 Ukraina
Kudrivka
FK Yarud Mariupol
HT
0
0
FT
1
0
7
1
17:00
Hạng 2 Ukraina
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FK Epitsentr Dunayivtsi
HT
0
0
FT
0
1
0
0
Ngày 09/11
18:30
Hạng 2 Ukraina
FC Bukovyna chernivtsi
Metalist Kharkiv
1
HT
1
0
FT
2
1
2
2
18:00
Hạng 2 Ukraina
Dinaz Vyshgorod
UCSA
HT
0
1
FT
0
2
4
7
17:00
Hạng 2 Ukraina
Ahrobiznes TSK Romny
Nyva Ternopil
HT
0
0
FT
0
1
0
0
Ngày 08/11
18:00
Hạng 2 Ukraina
FC Victoria Mykolaivka
Metalist 1925 Kharkiv
HT
0
0
FT
0
1
6
4
17:30
Hạng 2 Ukraina
Kremin Kremenchuk
SC Poltava
HT
0
0
FT
0
0
0
0
Ngày 04/11
19:00
Hạng 2 Ukraina
Metalist 1925 Kharkiv
Metalurh Zaporizhya
HT
0
0
FT
2
0
8
2
17:30
Hạng 2 Ukraina
Kremin Kremenchuk
UCSA
HT
0
0
FT
0
1
0
7
Ngày 03/11
19:00
Hạng 2 Ukraina
Nyva Ternopil
Prykarpattya Ivano Frankivsk
HT
2
0
FT
2
1
0
0
17:30
Hạng 2 Ukraina
FC Victoria Mykolaivka
FK Yarud Mariupol
1
HT
0
0
FT
0
1
0
0
17:00
Hạng 2 Ukraina
Podillya Khmelnytskyi
Ahrobiznes TSK Romny
HT
1
1
FT
1
1
0
0
Ngày 02/11
19:00
Hạng 2 Ukraina
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Mynai
HT
2
0
FT
4
0
0
0
18:20
Hạng 2 Ukraina
SC Poltava
Kudrivka
1
HT
1
2
FT
1
2
1
1
Ngày 30/10
17:00
Hạng 2 Ukraina
Kremin Kremenchuk
Metalurh Zaporizhya
HT
0
1
FT
0
1
2
5
Ngày 27/10
19:00
Hạng 2 Ukraina
Nyva Ternopil
FC Mynai
HT
0
1
FT
1
1
0
0
17:00
Hạng 2 Ukraina
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Podillya Khmelnytskyi
HT
1
0
FT
2
0
0
0
Ngày 26/10
18:00
Hạng 2 Ukraina
Dinaz Vyshgorod
Metalist 1925 Kharkiv
HT
0
1
FT
0
2
3
3
17:00
Hạng 2 Ukraina
FC Bukovyna chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi
1
HT
0
0
FT
1
1
0
0
Ngày 25/10
17:00
Hạng 2 Ukraina
Kremin Kremenchuk
Kudrivka
1
HT
0
2
FT
0
3
7
7
16:40
Hạng 2 Ukraina
Metalurh Zaporizhya
FK Yarud Mariupol
HT
1
0
FT
1
0
1
3
16:30
Hạng 2 Ukraina
FC Victoria Mykolaivka
SC Poltava
HT
1
1
FT
1
2
1
8
Ngày 20/10
18:30
Hạng 2 Ukraina
Nyva Ternopil
FC Bukovyna chernivtsi
HT
0
1
FT
1
1
1
7
17:00
Hạng 2 Ukraina
FK Yarud Mariupol
Dinaz Vyshgorod
HT
1
0
FT
3
0
2
3
16:00
Hạng 2 Ukraina
SC Poltava
Metalurh Zaporizhya
HT
1
0
FT
2
2
0
0
Ngày 19/10
19:00
Hạng 2 Ukraina
Metalist 1925 Kharkiv
UCSA
HT
0
0
FT
2
0
6
4
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
KQBD Hạng 2 Ukraina đêm qua và rạng sáng nay. bongdalu.biz cập nhật kết quả bóng đá NHANH và CHUẨN XÁC nhất.
KQBD Hạng 2 Ukraina đêm hôm nay và rạng sáng mai
Kết quả Hạng 2 Ukraina hôm nay được bongdalu.biz cung cấp theo thời gian thực. Tất cả trận đấu thuộc khuôn khổ Hạng 2 Ukraina đều được chúng tôi cung cấp chi tiết tại chuyên mục KẾT QUẢ. Xem kết quả bóng đá Hạng 2 Ukraina Vòng 18 (lấy thời gian thực) MỚI NHẤT tại bongdalu.biz.